emoji | unicode | nghĩa là gì |
---|---|---|
㊙️ | 3299 FE0F | nút Tiếng Nhật “bí mật” |
㊙ | 3299 (*) | 〃 |
* biểu tượng cảm xúc không chuẩn
Apple | ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “bí mật” |
Biểu tượng chữ tượng hình "Bí mật" vòng tròn | |
Vòng chứa chữ tượng hình bí mật | |
Unicode | nút Tiếng Nhật “bí mật” |
Từ đồng nghĩa | Tiếng Nhật, chữ tượng hình và “bí mật” |
Chuyên mục | Biểu tượng | alphanum |
Thẻ | biểu tượng cảm xúc văn hóa Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc màu đỏ |
emoji | unicode | nghĩa là gì |
---|---|---|
㊙️ | 3299 FE0F | nút Tiếng Nhật “bí mật” |
㊙ | 3299 (*) | 〃 |