emoji | unicode | nghĩa là gì |
---|---|---|
🆔 | 1F194 | nút ID |
🆔 Nút ID
Copy / Paste
Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard ▼
Nghĩa là gì
Apple | ký hiệu nhận dạng |
Biểu tượng "ID" hình vuông | |
Chữ id đóng khung | |
Unicode | nút ID |
Từ đồng nghĩa | danh tính và id |
Chuyên mục | Biểu tượng | alphanum |
Thẻ | biểu tượng cảm xúc màu tím |
Hình ảnh
Ký hiệu tương tự
- 🅰️ Nút A (nhóm máu)
- 🅱️ Nút B (nhóm máu)
- 🅾️ Nút O (nhóm máu)
- 🅿️ Nút P
- 🆎 Nút AB (nhóm máu)
- 🆑 Nút CL
- 🆒 Nút COOL
- 🆓 Nút FREE
- 🆔 Nút ID
- 🆕 Nút NEW
- 🆖 Nút NG
- 🆗 Nút OK
- 🆘 Nút SOS
- 🆙 Nút UP!
- 🆚 Nút VS
- 🈁 Nút Tiếng Nhật “tại đây”
- 🈂️ Nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
- 🈚 Nút Tiếng Nhật “miễn phí”
- 🈯 Nút Tiếng Nhật “đặt trước”
- 🈲 Nút Tiếng Nhật “bị cấm”
- 🈳 Nút Tiếng Nhật “còn trống”
- 🈴 Nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
- 🈵 Nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
- 🈶 Nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
- 🈷️ Nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
- 🈸 Nút Tiếng Nhật “đơn xin”
- 🈹 Nút Tiếng Nhật “giảm giá”
- 🈺 Nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
- 🉐 Nút Tiếng Nhật “mặc cả”
- 🉑 Nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
- 🔠 Nhập chữ hoa la tinh
- 🔡 Nhập chữ thường la tinh
- 🔢 Nhập số
- 🔣 Nhập biểu tượng
- 🔤 Nhập chữ cái la tinh
- ℹ️ Thông tin
- Ⓜ️ Chữ M trong vòng tròn
- ㊗️ Nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
- ㊙️ Nút Tiếng Nhật “bí mật”