∞ Ký hiệu toán học | α β ∑ Chữ Hy Lạp | ⁽¹²³⁾ Ký hiệu đăng ký / siêu ký tự | ½ ⅓ ¼ Ký hiệu phân số
Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard ▼
±×÷αβγδεμφπσθ°¬ρ¦!𝔸[]
Khám phá bộ sưu tập toàn diện các ký hiệu toán học trên trang 'Ký hiệu toán học' của chúng tôi. Cho dù bạn đang tìm kiếm các toán tử cơ bản như phép cộng và phép trừ, tập hợp các ký hiệu lý thuyết hay các ký hiệu phức tạp hơn được sử dụng trong phép tính và đại số nâng cao, chúng tôi đều có thể đáp ứng nhu cầu của bạn. Chỉ cần sao chép và dán ký hiệu bạn cần vào phương trình hoặc tài liệu của mình. Mỗi biểu tượng cũng đi kèm với lời giải thích ngắn gọn để giúp bạn hiểu ý nghĩa và ứng dụng của nó.
Ký hiệu văn bản Ý nghĩa Copy / Paste
± Dấu cộng trừ
× dấu nhân (ký hiệu z tích cacte)
÷ Dấu chia
biểu tượng dấu chấm lửng ngang
Ký hiệu nhỏ hơn hoặc bằng
Ký hiệu lớn hơn hoặc bằng
Ký hiệu không bằng
Ký hiệu căn bậc hai
Ký hiệu căn bậc ba
Ký hiệu căn bậc tư
Ký hiệu tổng
Biểu tượng sản phẩm
Biểu tượng vô cùng
Biển hiệu giấy vĩnh cửu
α chữ cái Hy Lạp alpha
β chữ cái Hy Lạp BETA
γ Chữ cái Hy Lạp GAMMA
δ Chữ cái Hy Lạp DELTA
ε chữ cái Hy Lạp Epsilon
μ chữ cái Hy Lạp μ
φ chữ cái Hy Lạp Φ
π Chữ cái Hy Lạp PI
σ Chữ cái Hy Lạp SIGMA
θ Chữ cái Hy Lạp THETA
phần tử của
không phải là một phần tử của
Ký hiệu tích phân
đạo hàm riêng
Biểu tượng delta
Ký hiệu nabla
biểu tượng menu hamburger
dấu ngoặc đơn bên trái
dấu ngoặc đơn bên phải
ký hiệu liên minh
ký hiệu giao nhau
° độ (nhiệt độ hoặc góc)
Biểu tượng lần được bao quanh
ký hiệu logic 'HOẶC'
Biểu tượng logic 'VÀ'
biểu tượng do đó
mũi tên phải đôi
mũi tên trái phải
biểu tượng cho tất cả
tập hợp con của hoặc bằng
Tập hợp con hoặc bằng
tập con của
tập hợp lớn hơn của
ρ Chữ cái Hy Lạp RHO
mũi tên trái
mũi tên phải
¦ biểu tượng thanh bị hỏng
Dấu ngã kép (hoặc dấu thứ hai)
số nguyên tố (hoặc dấu phút)
mũi tên hướng lên
hình vuông đen
biểu tượng mũi tên lên
Biểu tượng logic 'VÀ'
ký hiệu logic 'HOẶC'
con trỏ trỏ trái màu trắng
Dấu phần nghìn
Dấu mỗi mười nghìn (điểm cơ sở)