HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
÷ |
÷ ÷ U+F7 |
Dấu Phép Chia Dấu Phép Chia, ký hiệu là ÷, biểu diễn phép toán chia, chia một số cho số khác. |
× |
× × U+D7 |
Dấu Phép Nhân Biểu diễn phép toán nhân. |
+ |
+ U+2B |
Dấu Cộng Biểu diễn phép toán cộng. |
- |
- U+2D |
Dấu Trừ Biểu diễn phép toán trừ. |
= |
= U+3D |
Dấu Bằng Biểu diễn sự bằng nhau giữa hai biểu thức số học. |
≠ |
≠ ≠ U+2260 |
Dấu Không Bằng Biểu diễn sự không bằng nhau giữa hai biểu thức số học. |
/ |
/ U+2F |
Dấu Gạch Chéo Đôi khi được sử dụng thay thế cho Dấu Phép Chia trong lập trình và các ngữ cảnh khác. |
➗ |
➗ U+2797 |
Emoji Dấu Phép Chia Nặng Biểu diễn phép toán chia và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục hoặc giao tiếp kỹ thuật số. |
✖️ |
✖ ️ U+2716 U+FE0F |
Emoji Dấu Phép Nhân Nặng Biểu diễn phép toán nhân và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục hoặc giao tiếp kỹ thuật số. |
➕ |
➕ U+2795 |
Emoji Dấu Cộng Nặng Biểu diễn phép toán cộng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục hoặc giao tiếp kỹ thuật số. |
➖ |
➖ U+2796 |
Emoji Dấu Trừ Nặng Biểu diễn phép toán trừ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục hoặc giao tiếp kỹ thuật số. |
🟰 |
🟰 U+1F7F0 |
Emoji Dấu Phép Chia Trống Biểu diễn phép toán chia và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục hoặc giao tiếp kỹ thuật số. |
Dấu Phép Chia là gì?
Dấu Phép Chia, được biểu thị bằng ÷, được sử dụng trong toán học để chỉ phép toán chia, nơi một số được chia cho số khác. Ngoài Dấu Phép Chia chuẩn (÷), dấu gạch chéo (/) thường được sử dụng làm một phương án thay thế, đặc biệt trong lập trình và nhập dữ liệu. Dấu Phép Chia (÷) có thể được sử dụng có thể thay thế cho dấu gạch chéo (/) trong các biểu thức toán học. Ví dụ, biểu thức "6 ÷ 2" tương đương với "6 / 2".
Cách Gõ Dấu Phép Chia Bằng Phím Tắt, Mã Alt, và LaTeX
- Windows: Giữ phím Alt và gõ
0247
trên bàn phím số, sau đó thả phím Alt. - Mac: Nhấn Option + /.
- Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ
00F7
và nhấn Enter. - HTML: Sử dụng thực thể có tên
÷
hoặc thực thể số÷
. - LaTeX: Để gõ Dấu Phép Chia trong LaTeX, sử dụng lệnh
\div
.