HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
θ |
θ θ U+3B8 |
Ký hiệu Theta (Chữ thường) Ký hiệu theta chữ thường chủ yếu được sử dụng trong lượng giác để biểu thị các góc. |
Θ |
Θ Θ U+398 |
Ký hiệu Theta (Chữ hoa) Theta chữ hoa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, thường là một ký tự đặc biệt trong các ký hiệu toán học và khoa học. |
α |
α α U+3B1 |
Ký hiệu Alpha Thường được sử dụng cùng với Theta để biểu thị các góc hoặc hệ số trong các phương trình toán học. |
β |
β β U+3B2 |
Ký hiệu Beta Thường xuyên được sử dụng trong các phương trình toán học và khoa học. |
λ |
λ λ U+3BB |
Ký hiệu Lambda Thường được sử dụng trong vật lý để biểu thị bước sóng của một sóng. |
π |
π π U+3C0 |
Pi Biểu thị hằng số toán học Pi. |
Σ |
Σ Σ U+3A3 |
Sigma (Chữ hoa) Được sử dụng để biểu thị tổng của một chuỗi các số hạng trong toán học. |
∞ |
∞ ∞ U+221E |
Ký hiệu Vô cực Biểu thị khái niệm của một thứ gì đó vô cực hoặc không có giới hạn. |
Ω |
Ω Ω U+3A9 |
Ký hiệu Omega Được sử dụng để biểu thị ôm, đơn vị của điện trở. |
Ký hiệu Theta là gì?
Ký hiệu Theta, được biểu thị là θ (chữ thường) và Θ (chữ hoa), ban đầu là một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp. Nó đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kỹ thuật. Ký hiệu thường biểu thị các góc trong lượng giác, các góc pha trong điện tử, và các ứng dụng chuyên dụng khác.
Ký hiệu Theta gốc và các biến thể của nó
Ký hiệu Theta có một hình thức gốc cũng như một số biến thể cho các ứng dụng khác nhau. Những hình thức này được phân loại và trình bày dưới đây dưới dạng văn bản thuần túy để dễ dàng sao chép và dán:
- Ký hiệu gốc:
Θ
(Chữ hoa),θ
(Chữ thường) - Biến thể cơ bản:
ϑ
,ϴ
,ᶿ
- Ký hiệu toán học:
𝚯
,𝛉
,𝚹
,𝛝
,𝛩
,𝜃
,𝛳
,𝜗
,𝜣
,𝜽
,𝜭
,𝝑
,𝝝
,𝝷
,𝚹
,𝞋
Ứng dụng của ký hiệu Theta trong các lĩnh vực khác nhau
Ký hiệu Theta (θ, Θ) được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Toán học: Được sử dụng rộng rãi để biểu thị các góc trong lượng giác.
- Vật lý: Được sử dụng để biểu thị các góc pha và các đo lường góc khác.
- Kỹ thuật: Được sử dụng trong cơ học và điện tử để biểu thị độ dịch chuyển góc hoặc các góc pha.
- Khoa học máy tính: Được sử dụng để biểu thị độ phức tạp thời gian trong ký hiệu Big O, như O(Θ(n)).
- Tài chính: Biểu thị một chữ cái Hy Lạp được sử dụng trong mô hình Black-Scholes để đo sự suy giảm theo thời gian của lựa chọn.
Cách gõ ký hiệu Theta bằng phím tắt trên bàn phím, mã Alt và LaTeX
- Windows: Giữ Alt và gõ
233
(cho chữ thường) hoặc920
(cho chữ hoa) trên bàn phím số, sau đó thả Alt. - Mac: Thông thường, một menu ký tự đặc biệt được sử dụng hoặc nó có thể được sao chép từ nơi khác.
- Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ
03b8
(cho chữ thường) hoặc0398
(cho chữ hoa) và nhấn Enter. - HTML: Đối với chữ thường, sử dụng
θ
; đối với chữ hoa, sử dụngΘ
. - LaTeX: Đối với chữ thường, sử dụng lệnh
\theta
. Đối với chữ hoa, chỉ cần gõ\Theta
.