Ký hiệu Radical

Copy / Paste

Nhấn để sao chép ▼
²³±
HTML nghĩa là gì
√
√
U+221A
Ký hiệu Căn bậc hai
Ký hiệu Căn bậc hai, được biểu thị bằng √, đại diện cho căn bậc hai của một số đã cho.
∛
U+221B
Ký hiệu Căn bậc ba
Đại diện cho căn bậc ba của một số đã cho.
∜
U+221C
Ký hiệu Căn bậc bốn
Đại diện cho căn bậc bốn của một số đã cho.

Ký hiệu Radical là gì?

Ký hiệu Radical được sử dụng để chỉ căn bậc hai hoặc căn bậc n của một số. Nó xuất hiện dưới nhiều hình thức như √ cho căn bậc hai, ∛ cho căn bậc ba, và ∜ cho căn bậc bốn. Những ký hiệu này là các khái niệm cơ bản trong đại số, giải tích, và nhiều lĩnh vực toán học khác.

Các biến thể của Ký hiệu Radical

Ký hiệu Radical có nhiều hình thức cho các căn khác nhau, chẳng hạn như căn bậc hai (√), căn bậc ba (∛), và căn bậc bốn (∜). Lưu ý rằng ký hiệu căn bậc hai (√) không yêu cầu một số mũ 2, trong khi các ký hiệu căn khác như ∛ và ∜ đòi hỏi các số mũ tương ứng của chúng (³, ⁴) để rõ ràng hơn.

Ứng dụng của Ký hiệu Radical trong các Lĩnh vực khác nhau

Ký hiệu Radical có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Toán học: Được sử dụng rộng rãi trong đại số, giải tích, và lượng giác.
  • Khoa học Máy tính: Được sử dụng trong các thuật toán để tính toán khoảng cách và các vấn đề tối ưu hóa khác nhau.
  • Kỹ thuật: Được sử dụng trong việc tính toán các đại lượng vật lý như căng và biến dạng.
  • Vật lý: Được sử dụng trong các phương trình liên quan đến năng lượng, chuyển động, và sóng.

Cách gõ Ký hiệu Radical bằng các Phím tắt, Mã Alt, và LaTeX

  • Windows: Giữ phím Alt và gõ 251 trên bàn phím số để có √, sau đó thả phím Alt.
  • Mac: Nhấn Option + v để có √.
  • Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ 221A và nhấn Enter để có √.
  • HTML: Sử dụng thực thể có tên √ hoặc thực thể số √ để có √.
  • LaTeX: Để gõ căn bậc hai trong LaTeX, sử dụng lệnh \sqrt{} cho căn bậc hai và \sqrt[n]{} cho căn bậc n.

Hình ảnh của biểu tượng

Ký hiệu Căn bậc haiKý hiệu Căn bậc baKý hiệu Căn bậc bốn