HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
β |
β β U+3B2 |
Biểu tượng Beta (chữ thường) Biểu tượng beta chữ thường thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý, sinh học, và kỹ thuật để biểu diễn tốc độ, tỷ lệ tăng trưởng, hoặc góc. |
Β |
Β Β U+392 |
Biểu tượng Beta (chữ hoa) Beta chữ hoa là chữ thứ hai của bảng chữ cái Hy Lạp và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, thường là để chỉ một phiên bản hoặc giai đoạn thứ hai. |
α |
α α U+3B1 |
Biểu tượng Alpha Thường được sử dụng cùng với Beta trong các phương trình toán học và khoa học. |
γ |
γ γ U+3B3 |
Biểu tượng Gamma Thường được sử dụng trong các chuỗi sau Alpha và Beta. |
δ |
δ δ U+3B4 |
Biểu tượng Delta Thường được sử dụng để biểu thị sự thay đổi hoặc sự khác biệt. |
ω |
ω ω U+3C9 |
Biểu tượng Omega Thường được sử dụng trong vật lý để biểu diễn tần số góc. |
Φ |
Φ Φ U+3A6 |
Biểu tượng Phi (chữ hoa) Thường được sử dụng để biểu diễn tỷ lệ vàng. |
∑ |
∑ ∑ U+2211 |
Biểu tượng Sigma (chữ hoa) Biểu diễn tổng của một loạt các hạng tử trong toán học. |
Biểu tượng Beta là gì?
Biểu tượng Beta, được biểu diễn là β (chữ thường) và Β (chữ hoa), là chữ thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau cho nhiều ứng dụng, tương tự như biểu tượng Alpha.
Dạng gốc và các biến thể của biểu tượng Beta
Biểu tượng Beta có một dạng gốc cũng như nhiều biến thể. Dưới đây là những dạng này, được trình bày dưới dạng văn bản thuần để dễ dàng sao chép và dán:
- Dạng gốc:
β
,Β
- Các biến thể:
ϐ
,ᵝ
,ᵦ
,ꞵ
,𝚩
,𝛃
,𝛣
,𝛽
,𝜝
,𝜷
,𝝗
,𝝱
,𝞑
,𝞫
Ứng dụng của biểu tượng Beta trong các lĩnh vực khác nhau
Biểu tượng Beta (β, Β) rất linh hoạt và có liên quan đến nhiều lĩnh vực:
- Toán học: Được sử dụng trong giải tích để biểu thị một góc cụ thể hoặc hệ số.
- Vật lý: Đại diện cho tốc độ hoặc tốc độ góc.
- Sinh học: Được sử dụng để chỉ các protein cụ thể hoặc dạng phân tử.
- Kỹ thuật: Đại diện cho các hằng số kỹ thuật và hệ số.
- Tài chính: Được sử dụng để biểu thị độ nhạy cảm của một khoản đầu tư đối với sự di chuyển của thị trường.
- Phát triển phần mềm: Chỉ một 'phiên bản beta' của một sản phẩm phần mềm, biểu thị một giai đoạn nơi nó chủ yếu hoạt động nhưng có thể vẫn còn lỗi.
- Ngôn ngữ học: Đôi khi được sử dụng trong các biểu diễn âm vị học hoặc âm âm học.
Cách gõ biểu tượng Beta bằng các phím tắt, mã Alt, và LaTeX
- Windows: Giữ phím Alt và gõ
225
(cho chữ thường) hoặc914
(cho chữ hoa) trên bàn phím số, sau đó thả phím Alt. - Mac: Đối với chữ thường, sử dụng Bộ chọn ký tự hoặc sao chép từ nơi khác. Chữ hoa cũng có thể được sao chép từ nhiều nguồn.
- Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ
03b2
(cho chữ thường) hoặc0392
(cho chữ hoa) và nhấn Enter. - HTML: Đối với chữ thường, sử dụng
β
và đối với chữ hoa, sử dụngΒ
. - LaTeX: Đối với chữ thường, sử dụng lệnh
\beta
. Đối với chữ hoa, chỉ cần gõB
.