HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
∂ |
∂ ∂ U+2202 |
Biểu tượng Đạo hàm riêng Biểu tượng Đạo hàm riêng, được biểu thị bằng ∂, đại diện cho phép toán đạo hàm riêng trong giải tích, mô tả cách một hàm số thay đổi khi một trong các biến số của nó thay đổi trong khi giữ nguyên các biến khác. |
δ |
δ δ U+3B4 |
Kronecker Delta Đại diện cho sự khác biệt giữa hai lượng. |
Δ |
Δ Δ U+394 |
Delta (Sự khác biệt hoặc Thay đổi) Đại diện cho sự khác biệt hữu hạn hoặc thay đổi trong một lượng. |
∫ |
∫ ∫ U+222B |
Biểu tượng Tích phân Đại diện cho quá trình tích phân trong giải tích, đây là phép toán đảo ngược của phép vi phân. |
Biểu tượng Đạo hàm riêng là gì?
Biểu tượng Đạo hàm riêng, được biểu thị bằng ∂, được sử dụng trong giải tích để biểu thị phép toán đạo hàm riêng. Nó mô tả cách một hàm số thay đổi khi một trong các biến số của nó thay đổi, trong khi các biến khác được giữ nguyên.
Ứng dụng của Biểu tượng Đạo hàm riêng trong các lĩnh vực khác nhau
Biểu tượng Đạo hàm riêng (∂) có ứng dụng rộng rãi:
- Toán học: Rất quan trọng trong giải tích nhiều biến để nghiên cứu các hàm số của nhiều biến.
- Vật lý: Được sử dụng trong các ngành khác nhau như nhiệt động lực học và điện từ học để biểu thị tốc độ thay đổi đối với một biến cố định trong khi các biến khác được giữ nguyên.
- Kỹ thuật: Quan trọng cho việc giải quyết các vấn đề liên quan đến hệ thống thay đổi theo nhiều biến.
Cách hiểu Biểu tượng Đạo hàm riêng phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh sử dụng của nó, từ các ngành học học thuật đến các ngành khoa học ứng dụng.
Cách gõ Biểu tượng Đạo hàm riêng bằng Các phím tắt bàn phím, Mã Alt, và LaTeX
- Windows: Đối với nhiều phông chữ và phần mềm, không có mã Alt trực tiếp. Tuy nhiên, phần mềm chuyên dụng hoặc bản đồ ký tự có thể giúp.
- Mac: Các phím tắt cụ thể có thể thay đổi. Phần mềm chuyên dụng hoặc trình xem ký tự có thể cần thiết.
- Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ mã thập lục phân Unicode và nhấn Enter.
- HTML: Sử dụng thực thể số phù hợp cho biểu tượng đạo hàm riêng.
- LaTeX: Để gõ Biểu tượng Đạo hàm riêng trong LaTeX, sử dụng lệnh
\partial
.