HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
≤ |
≤ ≤ U+2264 |
Ký Hiệu Nhỏ Hơn Hoặc Bằng Ký hiệu nhỏ hơn hoặc bằng, ký hiệu là ≤, được sử dụng trong toán học, khoa học máy tính và kỹ thuật để chỉ rằng một giá trị nhỏ hơn hoặc bằng giá trị khác. |
≥ |
≥ ≥ U+2265 |
Ký Hiệu Lớn Hơn Hoặc Bằng Chỉ rằng một giá trị lớn hơn hoặc bằng giá trị khác. |
< |
< < U+3C |
Ký Hiệu Nhỏ Hơn Chỉ rằng một giá trị nhỏ hơn giá trị khác. |
= |
= U+3D |
Ký Hiệu Bằng Đại diện cho sự bằng nhau giữa hai tập hợp hoặc biểu thức toán học. |
> |
> > U+3E |
Ký Hiệu Lớn Hơn Chỉ rằng một giá trị lớn hơn giá trị khác. |
≠ |
≠ ≠ U+2260 |
Ký Hiệu Không Bằng Được sử dụng để chỉ rằng hai giá trị hoặc biểu thức không bằng nhau. |
Ký Hiệu Nhỏ Hơn Hoặc Bằng Là Gì?
Ký hiệu nhỏ hơn hoặc bằng, được biểu diễn bởi ≤, cho thấy một giá trị hoặc nhỏ hơn hoặc bằng giá trị khác. Ví dụ, trong bất đẳng thức 5 ≤ 8, ký hiệu ≤ cho biết rằng 5 nhỏ hơn hoặc bằng 8.
Các Biến Thể Của Ký Hiệu Trong Google Sheets, Excel, và Lập Trình
Trong phần mềm bảng tính và ngôn ngữ lập trình, toán tử "nhỏ hơn hoặc bằng" có thể được biểu diễn khác nhau:
- Google Sheets và Excel: Cả hai thường sử dụng toán tử "nhỏ hơn hoặc bằng" dưới dạng
<=
. - Python, Java, C/C++, và JavaScript: Những ngôn ngữ này cũng biểu diễn toán tử "nhỏ hơn hoặc bằng" dưới dạng
<=
.
Cách Gõ Ký Hiệu Nhỏ Hơn Hoặc Bằng Bằng Cách Sử Dụng Phím Tắt, Mã Alt, và LaTeX
- Windows: Giữ phím Alt và gõ
8804
trên bàn phím số, sau đó thả phím Alt. - Mac: Nhấn Option + ,.
- Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ
2264
và nhấn Enter. - HTML: Sử dụng thực thể có tên là
≤
hoặc thực thể số≤
. - LaTeX: Để gõ Ký Hiệu Nhỏ Hơn Hoặc Bằng trong LaTeX, sử dụng lệnh
\leq
.