Ký hiệu Delta

Copy / Paste

Nhấn để sao chép ▼
δΔγΦΨΣ
HTML nghĩa là gì
δ δ
δ
U+3B4
Ký hiệu Delta (Chữ thường)
Ký hiệu delta chữ thường thường được sử dụng trong toán học, vật lý và kỹ thuật để biểu thị sự thay đổi hoặc sự khác biệt trong một lượng lớn.
Δ Δ
Δ
U+394
Ký hiệu Delta (Chữ hoa)
Ký hiệu Delta chữ hoa được sử dụng để chỉ ra sự thay đổi trong một giá trị cụ thể hoặc để đại diện cho chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái Hy Lạp.
∆
U+2206
Ký hiệu Tăng
Được sử dụng để biểu thị một sự thay đổi hữu hạn trong một biến số, đặc biệt trong phương trình toán học và vật lý.

Delta Symbol là gì?

Ký hiệu Delta, được biểu diễn dưới dạng δ (chữ thường) và Δ (chữ hoa), bắt nguồn từ bảng chữ cái Hy Lạp nơi nó là chữ cái thứ tư. Ký hiệu này đã được ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và học thuật. Nó chủ yếu biểu thị 'sự thay đổi' hoặc 'sự khác biệt' trong các lĩnh vực này.

Ký hiệu Delta Gốc và Các Biến thể của nó

Ký hiệu Delta có một hình dạng gốc cũng như nhiều biến thể. Dưới đây là các hình dạng này, được trình bày dưới dạng văn bản thuần túy để dễ dàng sao chép và dán:

  • Ký hiệu Gốc: , δ
  • Biến thể: , 𝚫, 𝛅, 𝛥, 𝛿, 𝜟, 𝜹, 𝝙, 𝝳, 𝞓, 𝞭

Ứng dụng của Ký hiệu Delta trong Các Lĩnh vực Khác nhau

Ký hiệu Delta (δ, Δ) có nhiều ứng dụng:

  • Toán học: Thường được sử dụng để biểu thị sự khác biệt hoặc thay đổi trong các giá trị. Ký hiệu delta chữ thường δ thường được sử dụng.
  • Vật lý: Biểu thị sự thay đổi trong các đại lượng vật lý hoặc được sử dụng trong các hàm delta. Cả δΔ đều có thể được sử dụng.
  • Kỹ thuật: Được sử dụng để biểu thị độ chính xác hoặc biến dạng trong vật liệu và quy trình. Ký hiệu delta chữ thường δ thường được sử dụng.
  • Hóa học: Biểu thị sự thay đổi trong một phản ứng hóa học. Ở đây, ký hiệu delta chữ hoa Δ thường được sử dụng.
  • Khoa học máy tính: Biểu thị sự thay đổi trong thuật toán hoặc cấu trúc dữ liệu, thường ở dạng chữ thường δ.
  • Kinh tế: Được sử dụng để biểu thị sự thay đổi trong các biến số kinh tế hoặc mô hình. Cả δΔ đều được sử dụng.

Cách Gõ Ký hiệu Delta Bằng Cách Sử dụng Phím tắt Bàn phím, Mã Alt và LaTeX

  • Windows: Giữ phím Alt và gõ 235 (cho chữ thường) hoặc 916 (cho chữ hoa) trên bàn phím số, sau đó thả phím Alt.
  • Mac: Chữ thường thường không có sẵn thông qua phím tắt bàn phím. Đối với chữ hoa, sử dụng menu ký tự đặc biệt hoặc sao chép từ nơi khác.
  • Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ 03b4 (cho chữ thường) hoặc 0394 (cho chữ hoa) và nhấn Enter.
  • HTML: Đối với chữ thường, sử dụng δ và đối với chữ hoa, sử dụng Δ.
  • LaTeX: Đối với chữ thường, sử dụng lệnh \delta. Đối với chữ hoa, chỉ cần gõ \Delta.

Hình ảnh của biểu tượng

Ký hiệu Delta (Chữ thường)Ký hiệu Delta (Chữ hoa)Ký hiệu Tăng