emoji | unicode | nghĩa là gì | Màu da đa dạng |
---|---|---|---|
🧑✈️ | 1F9D1 200D 2708 FE0F | phi công | 🧑🏻✈️ 🧑🏼✈️ 🧑🏽✈️ 🧑🏾✈️ 🧑🏿✈️ |
🧑✈ | 1F9D1 200D 2708 (*) | 〃 | |
👩✈️ | 1F469 200D 2708 FE0F | phi công nữ hoặc Nữ phi công | 👩🏻✈️ 👩🏼✈️ 👩🏽✈️ 👩🏾✈️ 👩🏿✈️ |
👩✈ | 1F469 200D 2708 (*) | 〃 | |
👨✈️ | 1F468 200D 2708 FE0F | phi công nam hoặc Nam phi công | 👨🏻✈️ 👨🏼✈️ 👨🏽✈️ 👨🏾✈️ 👨🏿✈️ |
👨✈ | 1F468 200D 2708 (*) | 〃 |
* biểu tượng cảm xúc không chuẩn