emoji | unicode | nghĩa là gì | Màu da đa dạng |
---|---|---|---|
🧑⚖️ | 1F9D1 200D 2696 FE0F | thẩm phán | 🧑🏻⚖️ 🧑🏼⚖️ 🧑🏽⚖️ 🧑🏾⚖️ 🧑🏿⚖️ |
🧑⚖ | 1F9D1 200D 2696 (*) | 〃 | |
👩⚖️ | 1F469 200D 2696 FE0F | thẩm phán nữ hoặc Nữ thẩm phán | 👩🏻⚖️ 👩🏼⚖️ 👩🏽⚖️ 👩🏾⚖️ 👩🏿⚖️ |
👩⚖ | 1F469 200D 2696 (*) | 〃 | |
👨⚖️ | 1F468 200D 2696 FE0F | thẩm phán nam hoặc Nam thẩm phán | 👨🏻⚖️ 👨🏼⚖️ 👨🏽⚖️ 👨🏾⚖️ 👨🏿⚖️ |
👨⚖ | 1F468 200D 2696 (*) | 〃 |
* biểu tượng cảm xúc không chuẩn