🫱 Biểu tượng cảm xúc hướng lòng bàn tay

Copy / Paste

Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard ▼

Nghĩa là gì

Applebàn tay chỉ sang phải
GoogleN/A
TwitterTay hướng sang phải
Unicodebàn tay hướng sang bên phải
Từ đồng nghĩabàn tay, bên phải và sang phải
Chuyên mụcMặt cười & Mọi người | ngón tay mở | Biểu tượng mũi tên
ThẻBiểu tượng cảm xúc tay

Hình ảnh

Biểu tượng cảm xúc Bàn tay hướng sang bên phải bàn tay hướng sang bên trái, Tay hướng sang trái hoặc bàn tay chỉ sang tráibàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, Bàn tay úp lòng hoặc bàn tay úp xuốngbàn tay có lòng bàn tay hướng lên, Lòng bàn tay ngửa hoặc bàn tay ngửa lên
emoji unicode nghĩa là gì Màu da đa dạng
🫱 1FAF1 bàn tay hướng sang bên phải 🫱🏻 🫱🏼 🫱🏽 🫱🏾 🫱🏿
🫲1FAF2bàn tay hướng sang bên trái, Tay hướng sang trái hoặc bàn tay chỉ sang trái🫲🏻 🫲🏼 🫲🏽 🫲🏾 🫲🏿
🫳1FAF3bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, Bàn tay úp lòng hoặc bàn tay úp xuống🫳🏻 🫳🏼 🫳🏽 🫳🏾 🫳🏿
🫴1FAF4bàn tay có lòng bàn tay hướng lên, Lòng bàn tay ngửa hoặc bàn tay ngửa lên🫴🏻 🫴🏼 🫴🏽 🫴🏾 🫴🏿

Ý Nghĩa Chi Tiết và Cách Sử Dụng Các Biểu Tượng Cảm Xúc 🫱 🫲 🫳 🫴

Các Biểu Tượng Cảm Xúc 🫱 🫲 🫳 🫴 Có Nghĩa Gì? Định Nghĩa, Diễn Giải và Cách Sử Dụng

Các biểu tượng cảm xúc 🫱 🫲 🫳 🫴 là một phần của bộ cử chỉ tay được giới thiệu trong Unicode 14.0 vào năm 2021. Những biểu tượng cảm xúc này thể hiện các hướng lòng bàn tay khác nhau và thường được sử dụng để chỉ hướng, chuyển động, hoặc các cử chỉ tay khác nhau trong giao tiếp kỹ thuật số.

  • 🫱 Tay chỉ sang phải (tên Unicode: Rightwards Pushing Hand)
  • 🫲 Tay chỉ sang trái (tên Unicode: Leftwards Pushing Hand)
  • 🫳 Tay với lòng bàn tay hướng xuống (tên Unicode: Palm Down Hand)
  • 🫴 Tay với lòng bàn tay hướng lên (tên Unicode: Palm Up Hand)

Các biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để:

  1. Chỉ định hướng đi hoặc chuyển động
  2. Đại diện cho các hành động thể chất như đẩy, mời, hoặc nhận
  3. Tăng cường mô tả văn bản về cử chỉ hoặc ngôn ngữ cơ thể
  4. Biểu tượng cho sự đồng ý, không đồng ý hoặc do dự

Ví dụ sử dụng:

  • "Hãy di chuyển theo hướng này 🫱"
  • "Tôi không chắc về ý tưởng đó 🫳"
  • "Bạn nghĩ sao? 🫴"
  • "Nắm tay nào! 🫱🫲"

Nhận và Phản Hồi Các Biểu Tượng Cảm Xúc 🫱 🫲 🫳 🫴

Khi ai đó gửi cho bạn một trong các biểu tượng cảm xúc biến thể lòng bàn tay này, cách diễn giải có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh:

  1. 🫱 Tay chỉ sang phải: Có thể biểu thị một gợi ý để tiến lên, đồng ý, hoặc một cử chỉ thân thiện như nắm tay hoặc bắt tay.
    Phản hồi: Bạn có thể phản chiếu biểu tượng cảm xúc 🫲 để hoàn thành cử chỉ, hoặc sử dụng biểu tượng 👍 để thể hiện sự đồng ý.
  2. 🫲 Tay chỉ sang trái: Tương tự như tay chỉ sang phải, nhưng có thể chỉ định một hướng sang trái hoặc được sử dụng như phần bổ sung trong một cử chỉ hai người.
    Phản hồi: Hoàn thành cử chỉ với 🫱 hoặc thừa nhận bằng một biểu tượng tích cực như 😊.
  3. 🫳 Tay với lòng bàn tay hướng xuống: Có thể biểu thị việc dừng lại, làm dịu lại, hoặc hạ xuống một cái gì đó (theo nghĩa đen hoặc bóng).
    Phản hồi: Sử dụng 👌 để thể hiện sự hiểu biết hoặc 🫴 để đề xuất một lựa chọn khác.
  4. 🫴 Tay với lòng bàn tay hướng lên: Thường được sử dụng để yêu cầu một cái gì đó, đặt câu hỏi, hoặc thể hiện sự không chắc chắn.
    Phản hồi: Cung cấp thông tin được yêu cầu hoặc sử dụng 🤔 để thể hiện bạn đang suy nghĩ về điều đó.

Trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, các biểu tượng cảm xúc này có thể được sử dụng một cách tiết chế để tăng cường sự rõ ràng trong các cuộc thảo luận về hướng đi hoặc quy trình. Trong giao tiếp cá nhân, chúng thêm yếu tố vui tươi vào cuộc trò chuyện và có thể giúp truyền đạt ngôn ngữ cơ thể.

Kết Hợp và Các Biểu Tượng Thay Thế

Các kết hợp phổ biến:

  • 🫱🫲 Nắm tay hoặc bắt tay
  • 🫳🫴 "Một mặt... mặt kia"
  • 🫱🏻🫲🏿 Bắt tay giữa những người có tông màu da khác nhau (có sẵn trong các biến thể tông màu da)

Các biểu tượng cảm xúc thay thế:

  • Để chỉ: 👈 👉 ☝️ 👆 👇
  • Để dừng lại: ✋ 🛑
  • Để mời hoặc yêu cầu: 🤲 👐

Ảnh Hưởng Văn Hóa và Biến Thể Toàn Cầu

Các biểu tượng cảm xúc biến thể lòng bàn tay còn tương đối mới, vì vậy cách sử dụng của chúng vẫn đang phát triển qua các nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, cử chỉ tay có thể mang ý nghĩa văn hóa mạnh mẽ:

  • Trong nhiều nền văn hóa phương Tây, cử chỉ tay hướng lên (🫴) thường liên quan đến việc đặt câu hỏi hoặc mời gọi.
  • Trong một số nền văn hóa Trung Đông và châu Phi, việc chỉ tay lòng bàn tay (đặc biệt là tay trái) có thể bị coi là thô lỗ.
  • Các tay đẩy (🫱🫲) có thể được hiểu như một cử chỉ "tránh xa" trong một số ngữ cảnh.

Điều quan trọng là lưu ý rằng thiết kế của các biểu tượng cảm xúc này có thể thay đổi một chút giữa các nền tảng, điều này có thể ảnh hưởng đến cách diễn giải. Ví dụ, góc của tay hoặc sự hiện diện của ống tay có thể thay đổi ý nghĩa được nhận thức.

Khác biệt thế hệ cũng có thể đóng vai trò trong việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc này. Người dùng trẻ tuổi có thể áp dụng chúng nhanh chóng và sáng tạo hơn, trong khi người dùng lớn tuổi có thể giữ lại các biểu tượng cảm xúc tay đã được thiết lập hơn.

Các Hiểu Lầm Tiềm Ẩn

  1. Các tay đẩy (🫱🫲) có thể bị nhầm lẫn với một cử chỉ "dừng lại" thay vì một tương tác thân thiện.
  2. Tay với lòng bàn tay hướng xuống (🫳) có thể được hiểu là thiếu tôn trọng hoặc kiêu ngạo trong một số ngữ cảnh.
  3. Tay với lòng bàn tay hướng lên (🫴) có thể được coi là một yêu cầu về tiền bạc nếu sử dụng mà không có ngữ cảnh phù hợp.

Các biểu tượng cảm xúc này có thể bị nhầm lẫn với những biểu tượng tương tự như 👋 (tay vẫy) hoặc 🖐️ (tay nâng lên với các ngón tay giang ra).

Kết Luận và Tham Khảo Nhanh

Các biểu tượng cảm xúc 🫱 🫲 🫳 🫴 thêm sắc thái cho giao tiếp kỹ thuật số bằng cách đại diện cho nhiều cử chỉ tay và hướng đi khác nhau. Chúng có thể làm tăng sự rõ ràng trong các cuộc trò chuyện về chuyển động, quy trình hoặc hành động thể chất. Tuy nhiên, cách diễn giải của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và nền tảng văn hóa.

Tham khảo nhanh:

  • 🫱 Tay chỉ sang phải: Tiến lên, đồng ý, nắm tay
  • 🫲 Tay chỉ sang trái: Hướng ngược lại, cử chỉ bổ sung
  • 🫳 Tay với lòng bàn tay hướng xuống: Dừng lại, làm dịu, hạ xuống
  • 🫴 Tay với lòng bàn tay hướng lên: Yêu cầu, câu hỏi, sự không chắc chắn

Khi sử dụng các biểu tượng cảm xúc này, hãy xem xét ngữ cảnh văn hóa và mối quan hệ với người nhận. Như với tất cả các biểu tượng cảm xúc, việc giao tiếp rõ ràng thường được hưởng lợi từ văn bản đi kèm để cung cấp ngữ cảnh và tránh hiểu lầm.