emoji | unicode | nghĩa là gì | Màu da đa dạng |
---|---|---|---|
🏋️ | 1F3CB FE0F | người cử tạ | 🏋🏻 🏋🏼 🏋🏽 🏋🏾 🏋🏿 |
🏋 | 1F3CB (*) | 〃 | |
🏋️♀️ | 1F3CB FE0F 200D 2640 FE0F | Nữ đang tập cử tạ hoặc vận động viên cử tạ nữ | 🏋🏻♀️ 🏋🏼♀️ 🏋🏽♀️ 🏋🏾♀️ 🏋🏿♀️ |
🏋️♂️ | 1F3CB FE0F 200D 2642 FE0F | Nam đang tập cử tạ hoặc vận động viên cử tạ nam | 🏋🏻♂️ 🏋🏼♂️ 🏋🏽♂️ 🏋🏾♂️ 🏋🏿♂️ |
* biểu tượng cảm xúc không chuẩn