emoji | unicode | nghĩa là gì | Màu da đa dạng |
---|---|---|---|
⛹️ | 26F9 FE0F | người chơi bóng | ⛹🏻 ⛹🏼 ⛹🏽 ⛹🏾 ⛹🏿 |
⛹ | 26F9 (*) | 〃 | |
⛹️♀️ | 26F9 FE0F 200D 2640 FE0F | Nữ đập bóng hoặc cầu thủ bóng rổ nữ | ⛹🏻♀️ ⛹🏼♀️ ⛹🏽♀️ ⛹🏾♀️ ⛹🏿♀️ |
⛹️♂️ | 26F9 FE0F 200D 2642 FE0F | Nam đập bóng hoặc cầu thủ bóng rổ nam | ⛹🏻♂️ ⛹🏼♂️ ⛹🏽♂️ ⛹🏾♂️ ⛹🏿♂️ |
* biểu tượng cảm xúc không chuẩn