emoji | unicode | nghĩa là gì | Màu da đa dạng |
---|---|---|---|
👉 | 1F449 | ngón trỏ trái chỉ sang phải | 👉🏻 👉🏼 👉🏽 👉🏾 👉🏿 |
👉 Ngón trỏ trái chỉ sang phải
Copy / Paste
Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard ▼
Nghĩa là gì
Apple | ngón trỏ mu bàn tay chỉ sang phải |
Ngón trỏ chỉ sang phải | |
Bàn tay úp ngón trỏ chỉ sang phải | |
Unicode | ngón trỏ trái chỉ sang phải |
Từ đồng nghĩa | chỉ, mu bàn tay, ngón tay, ngón trỏ và tay |
Chuyên mục | Mặt cười & Mọi người | một ngón tay |
Thẻ | biểu tượng cảm xúc mũi tên | Biểu tượng cảm xúc tay | biểu tượng cảm xúc của bữa tiệc |
Hình ảnh
Ký hiệu tương tự
- 👆 Ngón trỏ trái chỉ lên
- 👇 Ngón trỏ trái chỉ xuống
- 👈 Ngón trỏ trái chỉ sang trái
- 👉 Ngón trỏ trái chỉ sang phải
- 🖕 Ngón giữa
- 🫵 Ngón trỏ chỉ vào người xem
- ☝️ Ngón trỏ chỉ lên trên