Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard ▼
⊖⊘⊙⊚⊛⊜⊝◉○◌◍◎●◐◑◒◓◔◕◖◗◦◯◴◵◶◷❍ₒ॰°৹๐º𐤏O⦿⊕⊗⨷⭕🅞Ⓞⓞ𖣠𖣐᪤𖥕𖥞𖦹𖥚𖤞𒊹
※ Tất cả các biểu tượng là ký tự unicode, không phải hình ảnh cũng như các ký tự kết hợp. Nhưng bạn cũng có thể kết hợp chúng một mình. ※
Ký hiệu văn bản | Ý nghĩa | Copy / Paste |
---|---|---|
⊛ | toán tử dấu hoa thị | |
◉ | mắt cá | |
○ | vòng tròn trắng | |
◌ | vòng tròn chấm | |
◍ | vòng tròn với điền dọc | |
◎ | mắt đen | |
● | vòng tròn đen | |
◐ | vòng tròn với nửa bên trái màu đen | |
◑ | vòng tròn với một nửa màu đen bên phải | |
◒ | vòng tròn với nửa dưới màu đen | |
◓ | vòng tròn với nửa trên màu đen | |
◔ | vòng tròn với góc phần tư phía trên bên phải màu đen | |
◕ | vòng tròn với tất cả nhưng góc phần tư phía trên bên trái màu đen | |
◖ | nửa vòng tròn bên trái | |
◗ | nửa vòng tròn bên phải | |
◦ | viên đạn trắng | |
◯ | vòng tròn lớn | |
◴ | vòng tròn màu trắng với góc phần tư phía trên bên trái | |
◵ | vòng tròn màu trắng với góc phần tư phía dưới bên trái | |
◶ | vòng tròn màu trắng với góc phần tư phía dưới bên phải | |
◷ | vòng tròn màu trắng với góc phần tư phía trên bên phải | |
ₒ | chữ cái Latin chữ nhỏ o | |
° | độ (nhiệt độ hoặc góc) | |
º | dấu hiệu chỉ số nam tính | |
⊗ | Biểu tượng lần được bao quanh | |
⨷ | dấu nhân trong vòng tròn kép | |
⭕ | vòng tròn lớn nặng |