Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard ▼
ˍ‐⎯‒―⎺⎻⎼⎽‗‖─━│┃┄┅┆┇┈┉┊┋╌╍╎╴╵╶╷╸╹╺╻╼╽╾╿▏▕╏–—⌌⌍⌎⌏⌜⌝⌞⌟┌┍┎┏┐┑┒┓└└┕┖┗┘┙┚┛├├┝┞┟┠┡┢┣┤┥┦┧┨┩┪┫┬┭┮┯┰┱┲┳┴┵┶┷┸┹┺┻┼┽┾┿╀╁╂╃╄╅╆╇╈╉╊╋═║╒╓╔╔╔╕╕╖╖╗╗╘╙╚╚╛╛╜╜╝╝╞╟╟╠╡╡╢╢╣╣╤╤╥╥╦╦╧╧╨╨╩╩╪╪╫╬╱╲╳╭╮╯╰◜◝◞◟◠◡⌈⌊⌉⌋⎡⎣⎤⎦⎧⎩⎫⎭⎸⎹⎾⎿⏉⏊⏋⏌≡≣☰☱☲☳☴☵☶☷
※ Tất cả các biểu tượng là ký tự unicode, không phải hình ảnh cũng như các ký tự kết hợp. Nhưng bạn cũng có thể kết hợp chúng một mình. ※
Ký hiệu văn bản | Ý nghĩa | Copy / Paste |
---|---|---|
‐ | Gạch nối | |
‒ | Gạch ngang số | |
― | Dấu ngoặc kép, còn được gọi là thanh ngang | |
‗ | Dòng dưới kép | |
‖ | Đường kẻ dọc kép | |
─ | đường ngang nhẹ | |
━ | đường ngang nặng | |
│ | đường thẳng đứng | |
┃ | đường thẳng đứng nặng | |
┄ | ánh sáng ba đường ngang ngang | |
┅ | nặng ba gạch ngang dòng | |
┆ | ánh sáng ba đường thẳng đứng | |
┇ | nặng ba đường thẳng đứng | |
┈ | ánh sáng gấp bốn lần đường ngang | |
┉ | đường ngang nặng gấp bốn lần | |
┊ | ánh sáng gấp bốn lần dòng dọc | |
┋ | nặng gấp bốn lần dòng dọc | |
╴ | dòng bên trái trong bản vẽ hộp | |
╵ | xếp hàng lên trong hộp vẽ | |
╶ | đường bên phải trong bản vẽ hộp | |
╷ | dòng xuống trong bản vẽ hộp | |
╸ | dòng đậm sang trái trong bản vẽ hộp | |
╹ | dòng đậm để lên trong hộp vẽ | |
╺ | dòng đậm ở bên phải trong bản vẽ hộp | |
╻ | dòng đậm để xuống trong bản vẽ hộp | |
▏ | còn lại một phần tám khối vuông | |
▕ | một phần tám của khối vuông | |
– | En-dash, được sử dụng thay cho em-dash cho dấu gạch ngang trong một số ngôn ngữ (ví dụ: tiếng Thụy Điển) | |
— | một thay thế cho dấu ngoặc kép | |
╱ | đường chéo trên phải sang dưới bên trái trong bản vẽ hộp | |
╲ | đường chéo trên bên trái sang dưới bên phải trong bản vẽ hộp | |
╳ | chéo chéo trong bản vẽ hộp | |
◜ | cung tròn góc trên bên trái | |
◝ | cung tròn góc phải phía trên | |
◞ | cung tròn góc dưới bên phải | |
◟ | cung tròn góc dưới bên trái | |
◠ | nửa vòng tròn trên | |
◡ | nửa vòng tròn dưới | |
≡ | biểu tượng menu hamburger | |
≣ | ký hiệu tương đương nghiêm ngặt. biểu tượng bốn dòng. | |
☰ | biểu tượng bánh hamburger | |
☱ | Bá quẻ cho Hồ (Trigram for Lake) | |
☲ | Ba quẻ cho lửa | |
☳ | Bát quái cho Sấm | |
☴ | Bái quái cho Gió | |
☵ | Trigram cho Nước | |
☶ | Bát quái cho núi (Trigram for Mountain) | |
☷ | Bát quái đất (Trigram for Earth) |