emoji | unicode | nghĩa là gì |
---|---|---|
✖️ | 2716 FE0F | dấu nhân |
✖ | 2716 (*) | 〃 |
* biểu tượng cảm xúc không chuẩn
Apple | dấu nhân |
Dấu nhân x đậm | |
Dấu x đậm | |
Unicode | dấu nhân |
Từ đồng nghĩa | dấu, hủy, nhân, x và × |
Chuyên mục | Biểu tượng | môn Toán |
Thẻ | số biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc đánh dấu x |
emoji | unicode | nghĩa là gì |
---|---|---|
✖️ | 2716 FE0F | dấu nhân |
✖ | 2716 (*) | 〃 |