Ký hiệu Phủ định (NOT)

Copy / Paste

Nhấn để sao chép ▼
¬
HTML nghĩa là gì
¬ ¬
¬
U+AC
Ký hiệu Phủ định (NOT)
Ký hiệu Phủ định, được ký hiệu là ¬, biểu diễn phép toán logic của phủ định. Kết quả là đúng khi toán hạng của nó là sai và ngược lại.

Ký hiệu Phủ định (NOT) là gì?

Ký hiệu Phủ định, được ký hiệu bằng ¬, được sử dụng trong logic để biểu thị phép toán logic của phủ định. Một phủ định mang lại kết quả đúng khi toán hạng của nó là sai và ngược lại.

Biểu diễn thay thế trong Phần mềm và Lập trình

Trong các ứng dụng phần mềm và ngôn ngữ lập trình khác nhau, phép toán "not" có thể được biểu diễn khác nhau:

  • JavaScript (JS): Phép toán logic "not" được biểu diễn bằng !. Ví dụ, !x.
  • Google Sheets: Sử dụng hàm NOT(), như trong =NOT(A1=10).
  • Excel: Chủ yếu sử dụng hàm NOT(), như =NOT(A1=10).

Ứng dụng của Ký hiệu Phủ định trong Các lĩnh vực khác nhau

Ký hiệu Phủ định (¬) có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Toán học: Được sử dụng rộng rãi trong logic mệnh đề và các ngữ cảnh toán học khác.
  • Khoa học máy tính: Được sử dụng trong lập trình cho các phép toán logic và điều kiện.
  • Triết học: Được sử dụng trong logic hình thức và tranh luận triết học.

Ý nghĩa của Ký hiệu Phủ định phụ thuộc rất nhiều vào cách sử dụng theo ngữ cảnh, dù trong các môn học học thuật hay khoa học ứng dụng.

Cách gõ Ký hiệu Phủ định bằng các phím tắt, mã Alt, và LaTeX

  • Windows: Giữ phím Alt và gõ mã thích hợp trên bàn phím số, sau đó thả phím Alt. (Mã Alt cụ thể có thể thay đổi dựa trên font và phần mềm.)
  • Mac: Phím tắt cụ thể có thể thay đổi. Thường thì cần phần mềm hoặc cài đặt chuyên biệt.
  • Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ mã Unicode hexa và nhấn Enter.
  • HTML: Sử dụng thực thể có tên phù hợp cho ký hiệu phủ định hoặc thực thể số của nó.
  • LaTeX: Để gõ Ký hiệu Phủ định trong LaTeX, sử dụng lệnh \lnot.

Hình ảnh của biểu tượng

Ký hiệu Phủ định (NOT)