emoji | unicode | nghĩa là gì |
---|---|---|
🥄 | 1F944 | thìa |
🥄 Thìa
Copy / Paste
Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard ▼
Nghĩa là gì
Apple | thìa |
N/A | |
Thìa | |
Unicode | thìa |
Từ đồng nghĩa | bộ đồ ăn |
Chuyên mục | Ẩm thực | bát đĩa |
Apple | thìa |
N/A | |
Thìa | |
Unicode | thìa |
Từ đồng nghĩa | bộ đồ ăn |
Chuyên mục | Ẩm thực | bát đĩa |
emoji | unicode | nghĩa là gì |
---|---|---|
🥄 | 1F944 | thìa |