HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
₪ |
₪ U+20AA |
Dấu Shekel Đây là biểu tượng chính thức cho shekel, đơn vị tiền tệ chính thức của Israel. |
€ |
€ € U+20AC |
Dấu Euro Đại diện cho euro, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính thức của Khu vực đồng euro trong Liên minh châu Âu. |
$ |
$ U+24 |
Dấu Đô la Đại diện cho đô la, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính thức ở một số quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ. |
¥ |
¥ ¥ U+A5 |
Ký hiệu Yên Chỉ đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản và cũng được sử dụng ở Trung Quốc để đại diện cho đồng nhân dân tệ. |
£ |
£ £ U+A3 |
Ký hiệu Bảng Anh Đại diện cho bảng Anh, đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và lãnh thổ của nó. |
Dấu Shekel là gì?
Dấu shekel, được biểu thị bằng ₪, là biểu tượng chính thức cho shekel, đơn vị tiền tệ của Israel. Shekel thường được gọi đơn giản là "shekel" và được viết tắt là "ILS".
Hướng dẫn sử dụng dấu Shekel ở Israel
Dấu Shekel, biểu thị bằng ₪, đại diện cho đơn vị tiền tệ chính thức của Israel. Khi nói về số tiền, đặc biệt là trong giao dịch hoặc giao tiếp quốc tế, sự rõ ràng là rất quan trọng. Luôn sử dụng mã tiền "ILS" để rõ ràng hơn trong ngữ cảnh có nhiều đơn vị tiền tệ, ví dụ: ₪1,234.56 (ILS)
so với €1,000.23 (EUR)
.
- Định dạng chuẩn cho Shekels:
₪1,234.56
Định dạng này là chuẩn ở Israel, với biểu tượng tiền tệ đứng trước số tiền, dấu chấm làm phân tách thập phân và dấu phẩy để phân tách hàng nghìn. - Vị trí của biểu tượng: Chuẩn:
₪50
- Dấu phân tách thập phân: Chuẩn: dấu chấm (
₪4.99
) - Dấu phân tách hàng nghìn: Chuẩn ở Israel: dấu phẩy (
₪1,234.56
) - Khoảng trắng: Chuẩn: Không có khoảng trắng giữa biểu tượng và số tiền (
₪50
) - Mã tiền chính thức: Luôn sử dụng "ILS" cho shekel và tránh các từ viết tắt khác.
Ghi chú lịch sử về Shekel
Thuật ngữ "shekel" xuất phát từ thời cổ đại và được sử dụng như một đơn vị khối lượng tương đương với một gam ngày nay. Shekel hiện đại, được biết đến là Shekel Israel mới (NIS), được giới thiệu vào năm 1985, thay thế shekel cũ với tỷ lệ 1.000 shekel cũ đổi 1 shekel mới.
Cách gõ Dấu Shekel bằng các phím tắt và mã Alt trên bàn phím
- Trên Windows: Giữ phím Alt và gõ mã phù hợp trên bàn phím số, sau đó nhả phím Alt. (Mã cụ thể có thể thay đổi tùy theo bố cục bàn phím và cài đặt ngôn ngữ.)
- Trên Mac: Kiểm tra bố cục bàn phím cụ thể hoặc sử dụng Character Viewer.
- Trên nhiều hệ thống Linux: Kiểm tra các phím tắt bàn phím cụ thể dựa trên môi trường desktop.
- Đối với mã HTML: Sử dụng thực thể có tên
&sheqel;
hoặc thực thể số₪
.