HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
£ |
£ £ U+A3 |
Ký hiệu Bảng Anh Đây là ký hiệu chính thức cho đồng bảng Anh, đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và một số lãnh thổ liên quan. |
💷 |
💷 U+1F4B7 |
Ký hiệu Bảng Anh với biến thể biểu tượng cảm xúc Ký hiệu bảng Anh được hiển thị dưới dạng biểu tượng cảm xúc do sự lựa chọn biến thể. Có thể xuất hiện rõ nét hơn hoặc đầy màu sắc trên một số nền tảng. |
€ |
€ € U+20AC |
Ký hiệu Euro Đại diện cho đồng euro, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính thức của Khu vực đồng euro trong Liên minh châu Âu. |
$ |
$ U+24 |
Ký hiệu Đô la Đại diện cho đô la, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính thức trong một số quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ. |
¥ |
¥ ¥ U+A5 |
Ký hiệu Yên Chỉ định đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản và cũng được sử dụng ở Trung Quốc để biểu thị đồng nhân dân tệ. |
₤ |
₤ U+20A4 |
Ký hiệu Lira Ký hiệu lira được sử dụng để đại diện cho đồng tiền của Ý và một số quốc gia khác. Mặc dù có ngoại hình tương tự như ký hiệu bảng Anh, nhưng chúng đại diện cho các đơn vị tiền tệ khác nhau. |
Ký hiệu Bảng Anh là gì?
Ký hiệu bảng Anh, được biểu thị bằng £, là ký hiệu chính thức cho đồng bảng Anh, đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh và các lãnh thổ của nó. Đồng bảng thường được gọi đơn giản là "pound" và được viết tắt là "GBP".
Ký hiệu £ bắt nguồn từ chữ cái Latin "L", tượng trưng cho "libra", một đơn vị cân nặng của La Mã cổ. Thuật ngữ "pound sterling" đề cập đến một pound bạc sterling, chỉ ra giá trị lịch sử và trọng lượng của nó trong bạc sterling.
Hướng dẫn sử dụng ký hiệu Bảng Anh ở Vương quốc Anh
Ký hiệu Bảng Anh, được ký hiệu là £, đại diện cho đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và một số lãnh thổ của nó. Khi đề cập đến số tiền, đặc biệt là trong giao dịch hoặc giao tiếp quốc tế, sự rõ ràng là điều quan trọng. Luôn sử dụng mã tiền tệ "GBP" để làm rõ hơn trong ngữ cảnh có nhiều loại tiền tệ, ví dụ: £1,234.56 (GBP)
so với €1.000,23 (EUR)
.
- Định dạng chuẩn cho pounds:
£1,234.56
Định dạng này là chuẩn ở Vương quốc Anh, với ký hiệu tiền tệ đứng trước số tiền, dấu chấm làm phân tách thập phân và dấu phẩy để phân tách hàng nghìn. - Vị trí ký hiệu: Chuẩn:
£50
- Dấu phân tách thập phân: Chuẩn: dấu chấm (
£4.99
) - Dấu phân tách hàng nghìn: Chuẩn ở Vương quốc Anh: dấu phẩy (
£1,234.56
) - Không khoảng trắng: Chuẩn: Không có khoảng trắng giữa ký hiệu và số tiền (
£50
) - Ký hiệu tương tự: Không nhầm lẫn ký hiệu bảng Anh (
£
) với ký hiệu lira (₤
) được sử dụng cho đồng tiền Ý trước khi chuyển sang euro. - Mã tiền tệ chính thức: Luôn sử dụng "GBP" cho đồng bảng Anh và tránh viết tắt khác.
- Biểu thị pence: Đối với số tiền nhỏ hơn một pound, giá trị thường được biểu thị bằng pence sử dụng ký hiệu "p", ví dụ:
75p
. Đảm bảo rõ ràng khi thảo luận về số tiền tính bằng pence, đặc biệt trong ngữ cảnh có thể gây hiểu lầm.
Hiểu về Bảng Anh và Pence
Hệ thống tiền tệ của Vương quốc Anh bao gồm cả pounds và pence. Mối quan hệ giữa chúng như sau:
- 1p = £0,01
- 100p = £1
- £1 = 100p
Đối với số tiền nhỏ hơn một pound, thông thường biểu thị giá trị bằng pence sử dụng ký hiệu "p", ví dụ: 75p
. Khi giá trị là một pound trở lên, sử dụng ký hiệu Bảng Anh, £, ví dụ: £1,75
.
Rất quan trọng để chỉ rõ một số tiền là pounds hay pence, đặc biệt trong ngữ cảnh có thể gây hiểu lầm. Luôn cố gắng làm rõ trong giao tiếp, đặc biệt là trong các giao dịch tài chính.
Các Quốc gia sử dụng Bảng Anh
Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, bao gồm:
- England
- Scotland
- Wales
- Northern Ireland
Một số lãnh thổ của Vương quốc Anh, như Đảo Man và Quần đảo Channel, có các biến thể địa phương riêng của đồng bảng, giữ giá trị bằng với bảng Anh.
Lưu ý Lịch sử về Bảng Anh
Bảng Anh có một lịch sử phong phú và đã được sử dụng từ thời kỳ người Anh-Saxon. Suốt lịch sử của nó, giá trị, diện mạo và thậm chí cả tên gọi của các đơn vị tiền tệ đã thay đổi. Ví dụ, trước khi chuyển sang hệ thập phân vào năm 1971, một pound được chia thành 20 xilling và mỗi xilling được chia thành 12 peni.
Cách gõ ký hiệu Bảng Anh bằng phím tắt và mã Alt
- Trên Windows: Nhấn giữ phím Alt và gõ
0163
trên bàn phím số, sau đó nhả phím Alt. - Trên Mac: Nhấn Option + 3.
- Trên nhiều hệ thống Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ
a3
và nhấn Enter. - Đối với mã HTML: Sử dụng thực thể có tên
£
hoặc thực thể số£
.