HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
¥ |
¥ ¥ U+A5 |
Ký hiệu Yên và Đồng Nhân Dân Tệ Đây là ký hiệu được sử dụng để đại diện cho cả Yên Nhật và Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc. |
¥ |
¥ U+FFE5 |
Ký hiệu Yên toàn bộ Đây là phiên bản rộng hơn của ký hiệu yên, thường được sử dụng trong thiết lập chữ viết phương Đông. |
€ |
€ € U+20AC |
Ký hiệu Euro Đại diện cho tiền tệ chính thức của Khu vực Đồng tiền Euro trong Liên minh Châu Âu. |
$ |
$ U+24 |
Ký hiệu Đô la Đại diện cho đô la, được sử dụng làm đồng tiền chính thức trong một số quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ. |
£ |
£ £ U+A3 |
Ký hiệu Bảng Anh Đại diện cho bảng Anh, đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh và một số lãnh thổ thuộc Anh. |
₩ |
₩ U+20A9 |
Ký hiệu Won Hàn Quốc Đại diện cho đồng tiền chính thức của Hàn Quốc. |
💴 |
💴 U+1F4B4 |
Biểu tượng Tiền Yên Đại diện cho tiền yên dưới dạng biểu tượng cảm xúc, thường được sử dụng trong các nền tảng giao tiếp số để chỉ đơn vị tiền tệ Nhật Bản. |
Ký hiệu Yên Nhật và Đồng Nhân Dân Tệ là gì?
Ký hiệu "¥" đại diện cho cả Yên Nhật và Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc. Yên là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, trong khi đồng Nhân Dân Tệ là đơn vị tiền tệ chính của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Lịch sử và nguồn gốc
Ký hiệu yên được phát sinh từ chữ Kanji "円" có nghĩa là tròn, tham khảo đến những đồng xu tròn được sử dụng lịch sử trong nhiều văn hóa. Ký hiệu đồng Nhân Dân Tệ cũng có nguồn gốc từ từ "圆" trong tiếng Trung, cũng có nghĩa là tròn.
Hướng dẫn sử dụng ký hiệu Yên và Đồng Nhân Dân Tệ
- Vị trí ký hiệu:
- Chuẩn (Phổ biến):
¥50
- Trong một số thiết lập phương Đông có thể đặt sau:
50¥
- Chuẩn (Phổ biến):
- Dấu phân cách thập phân:
- Chuẩn (đối với Yên): Không sử dụng số thập phân vì yên không có đơn vị nhỏ hơn.
- Trung Quốc: dấu chấm làm số thập phân cho Đồng Nhân Dân Tệ (
¥1.99
)
- Dấu phân cách hàng nghìn:
- Nhật Bản: Dấu phẩy (
¥1,234
) - Trung Quốc: Dấu phẩy (
¥1,234.56
)
- Nhật Bản: Dấu phẩy (
- Giải thích sử dụng: Luôn làm rõ xem bạn đang nói về yên hay đồng Nhân Dân Tệ, đặc biệt trong ngữ cảnh quan trọng.
- Mã ISO cho tiền tệ: Luôn sử dụng "JPY" cho yên và "CNY" cho đồng Nhân Dân Tệ trong ngữ cảnh quốc tế để tránh sự nhầm lẫn.
So sánh Yên và Đồng Nhân Dân Tệ
Cả Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (thường được gọi là Nhân dân tệ hoặc RMB) và Yên Nhật đều sử dụng ký hiệu '¥'. Điều này đôi khi gây nhầm lẫn trong các giao dịch quốc tế. Dưới đây là hướng dẫn nhanh để phân biệt giữa hai loại tiền tệ:
Mã tiền tệ | Tên | Quốc gia | Ký hiệu | Ký tự bản địa |
---|---|---|---|---|
CNY* | Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Nhân dân tệ) | Trung Quốc | ¥ | 圆 (块) |
JPY | Yên Nhật | Nhật Bản | ¥ | 円 |
*CNY là mã tiền tệ chính thức của Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc và được ưu tiên trong các giao dịch quốc tế. Thuật ngữ "Nhân dân tệ" (RMB) thường được sử dụng để chỉ đồng tiền trong nước Trung Quốc.
Cách gõ ký hiệu Yên và Đồng Nhân Dân Tệ bằng phím tắt và Alt Codes
- Trên Windows: Giữ phím Alt trên bàn phím và gõ
0165
trên bàn phím số, sau đó thả phím Alt. - Trên Mac: Nhấn Option + Y.
- Trên nhiều hệ điều hành Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ
00a5
và nhấn Enter. - Đối với mã HTML: Sử dụng thực thể có tên
¥
hoặc thực thể số¥
.