Dấu Chú Thích

Copy / Paste

Nhấn để sao chép ▼
*
HTML nghĩa là gì
※
U+203B
Dấu Chú Thích
Thường được sử dụng trong văn bản Đông Á để chỉ dấu chú thích hoặc điểm chú ý. Nó thông báo rằng sẽ có một chú thích theo sau, thường để cung cấp thông tin bổ sung.

Dấu Chú Thích là gì?

Dấu chú thích, được biểu thị dưới dạng ※, thường được sử dụng trong văn bản Đông Á để chỉ chú thích hoặc điểm chú ý. Nó dùng làm một dấu hiệu cho thấy có một chú thích đi kèm, thường ở cuối trang hoặc cột bên cạnh.

Cách Sử Dụng và Sự Khác Biệt Giữa Các Dấu Chú Thích Phổ Biến

Dấu chú thích có nhiều hình thức khác nhau, mỗi hình thức đều có lịch sử và cách sử dụng riêng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là rất quan trọng để sử dụng chính xác:

  • - Thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh Đông Á để chỉ chú thích.
  • (Thanh Giáo) và (Thanh Giáo Hai) - Thường được sử dụng trong văn bản phương Tây, với thanh giáo chỉ chú thích đầu tiên và thanh giáo hai chỉ chú thích thứ hai.
  • * (Dấu Sao) - Biểu tượng phổ biến để chỉ chú thích hoặc làm nổi bật các điểm cụ thể.

Bối Cảnh Lịch Sử của Dấu Chú Thích

Nguyên nhân chính xác của dấu chú thích ※ không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn học Đông Á và các tác phẩm học thuật từ hàng thế kỷ. Tương tự, thanh giáo và thanh giáo hai có nguồn gốc từ văn bản Latin cổ, nơi chúng được sử dụng để làm nổi bật các sửa đổi hoặc chú thích.

Cách Gõ Dấu Chú Thích Bằng Cách Sử Dụng Phím Tắt và Mã Alt

  • ※ - Biểu tượng này có thể không có phím tắt trực tiếp trên nhiều hệ thống, nhưng trong mã HTML, nó có thể được biểu thị bằng cách sử dụng ※.
  • † (Thanh Giáo) - Trên Windows: Alt + 0134. Trong mã HTML: †.
  • ‡ (Thanh Giáo Hai) - Trên Windows: Alt + 0135. Trong mã HTML: ‡.

Hình ảnh của biểu tượng

Dấu Chú Thích