HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
₱ |
₱ U+20B1 |
Biểu tượng Peso Đây là biểu tượng chính thức cho đơn vị tiền tệ peso, đồng tiền chính thức của một số quốc gia, đặc biệt là Philippines và Mexico. |
€ |
€ € U+20AC |
Ký hiệu Euro Đại diện cho euro, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính thức của Eurozone trong Liên minh châu Âu. |
$ |
$ U+24 |
Ký hiệu Đô la Đại diện cho đô la, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính thức tại một số quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ. |
£ |
£ £ U+A3 |
Ký hiệu Bảng Anh Đại diện cho bảng Anh, đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. |
¥ |
¥ ¥ U+A5 |
Ký hiệu Yên Đại diện cho yên, đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. |
🇵🇭 |
🇵 🇭 U+1F1F5 U+1F1ED |
Biến thể biểu tượng quốc kỳ Philippines Đại diện cho quốc kỳ của Philippines, nơi peso là đơn vị tiền tệ chính thức. Biểu tượng này không đại diện trực tiếp cho tiền tệ nhưng có quan hệ với nó qua quốc gia. |
🇲🇽 |
🇲 🇽 U+1F1F2 U+1F1FD |
Biến thể biểu tượng quốc kỳ Mexico Đại diện cho quốc kỳ của Mexico, nơi peso cũng là đơn vị tiền tệ chính thức. Biểu tượng này không đại diện trực tiếp cho tiền tệ nhưng có quan hệ với nó qua quốc gia. |
Biểu tượng Peso là gì?
Biểu tượng Peso, được đại diện bằng ₱, là biểu tượng chính thức cho đơn vị tiền tệ peso, đồng tiền của một số quốc gia, đặc biệt là Philippines và Mexico. Thuật ngữ "peso" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "trọng lượng". Lịch sử, nhiều quốc gia đã sử dụng peso như đơn vị tiền tệ chính thức của mình, tuy nhiên theo thời gian, việc sử dụng của nó đã thu hẹp chỉ còn một vài quốc gia.
Hướng dẫn sử dụng biểu tượng Peso
Biểu tượng Peso, ký hiệu là ₱, đại diện cho đơn vị tiền tệ chính thức của các quốc gia như Philippines và Mexico. Khi đề cập đến số tiền, đặc biệt là trong các giao dịch quốc tế, sự rõ ràng là rất quan trọng. Trong ngữ cảnh có nhiều loại tiền tệ, hãy xem xét sử dụng mã tiền tệ để tăng tính rõ ràng, ví dụ: ₱1,234.56 (PHP)
cho peso Philippines và ₱1,000.23 (MXN)
cho peso Mexico.
- Định dạng chuẩn cho Peso:
₱1,234.56
Định dạng này là chuẩn, với ký hiệu tiền tệ đứng trước số tiền, dấu chấm làm dấu phân cách thập phân và dấu phẩy làm dấu phân cách hàng nghìn. - Vị trí ký hiệu: Chuẩn:
₱50
- Dấu phân cách thập phân: Chuẩn: dấu chấm (
₱4.99
) - Dấu phân cách hàng nghìn: Chuẩn: dấu phẩy (
₱1,234.56
) - Khoảng trắng: Chuẩn: không có khoảng trắng giữa ký hiệu và số tiền (
₱50
) - Mã tiền tệ chính thức: Sử dụng "PHP" cho peso Philippines và "MXN" cho peso Mexico, tránh sử dụng viết tắt khác.
Các quốc gia sử dụng Peso
Trong khi thuật ngữ "peso" được sử dụng làm tên tiền tệ chính thức ở một số quốc gia, chỉ có Philippines sử dụng biểu tượng ₱. Dưới đây là danh sách các quốc gia sử dụng peso, với các biểu tượng và mã tương ứng:
- Philippines (Peso Philippines, PHP)
- Mexico (Peso Mexico, MXN)
- Argentina (Peso Argentina, ARS)
- Chile (Peso Chile, CLP)
- Colombia (Peso Colombia, COP)
- Cuba (Peso Cuba, CUP và Peso Convertible Cuba, CUC)
- Cộng hòa Dominica (Peso Cộng hòa Dominica, DOP)
- Uruguay (Peso Uruguay, UYU)
Quan trọng lưu ý rằng mỗi quốc gia có thể có giá trị peso khác nhau và không nên nhầm lẫn. Luôn đảm bảo bạn đang tham chiếu đúng peso của quốc gia trong các giao dịch tài chính.
Ghi chú lịch sử về Peso
Peso có nguồn gốc từ đồng đô la Tây Ban Nha, được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia ở châu Mỹ và Đông Nam Á trong thời kỳ Đế chế Tây Ban Nha. Theo thời gian, nhiều quốc gia đã thay thế peso bằng đơn vị tiền tệ khác, nhưng nó vẫn là đơn vị tiền tệ chính thức ở một số quốc gia, mỗi quốc gia có phiên bản riêng của mình.
Cách nhập biểu tượng Peso bằng các phím tắt và mã Alt
- Trên Windows cho Peso Philippines: Hầu hết bàn phím không có phím tắt trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể sao chép biểu tượng từ bảng ký tự hoặc sử dụng mã HTML.
- Trên Mac: Không có phím tắt bàn phím chuẩn, nhưng biểu tượng có thể được chèn bằng Trình xem ký tự hoặc sao chép từ nguồn trực tuyến.
- Trên nhiều hệ thống Linux: Tùy thuộc vào bản phân phối và cấu hình, bạn có thể sử dụng Ctrl + Shift + u, sau đó nhập mã Unicode và nhấn Enter.
- Đối với mã HTML: Sử dụng thực thể số
₱
cho peso Philippines.