HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
₹ |
₹ U+20B9 |
Biểu tượng Rupee Ấn Độ Đây là biểu tượng chính thức cho đồng rupee Ấn Độ, đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ. |
€ |
€ € U+20AC |
Biểu tượng Euro Đại diện cho đồng euro, được sử dụng làm tiền tệ chính thức trong Khu vực đồng euro thuộc Liên minh châu Âu. |
$ |
$ U+24 |
Biểu tượng Đô la Đại diện cho đồng đô la, được sử dụng làm tiền tệ chính thức trong một số quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ. |
¥ |
¥ ¥ U+A5 |
Biểu tượng Yên Chỉ định tiền tệ chính thức của Nhật Bản và cũng được sử dụng ở Trung Quốc để đại diện cho đồng nhân dân tệ. |
£ |
£ £ U+A3 |
Biểu tượng Bảng Anh Đại diện cho đồng bảng Anh, được sử dụng làm tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và một số lãnh thổ thuộc Anh. |
Biểu tượng Rupee Ấn Độ là gì?
Biểu tượng rupee Ấn Độ, được đại diện bằng ₹, là biểu tượng chính thức cho đồng rupee Ấn Độ, tiền tệ của Ấn Độ. Biểu tượng này được giới thiệu vào năm 2010 và được lấy cảm hứng từ chữ "र" (Ra) trong chữ cái Devanagari. Dòng ngang ở trên có thể được coi là biểu tượng của cờ Ấn Độ. Biểu tượng cũng gợi nhớ đến chữ "R" trong bảng chữ cái Latin, đại diện cho "rupee".
Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ. Nó có một lịch sử lâu đời và đã được sử dụng từ thời cổ đại, với những tài liệu tham khảo sớm nhất được ghi nhận từ thời kỳ Đế quốc Maurya. Hệ thống thập phân hiện tại, chia rupee thành 100 phần bằng nhau gọi là "paise", được giới thiệu sau khi Ấn Độ độc lập, vào năm 1957.
Hướng dẫn sử dụng biểu tượng Rupee Ấn Độ
Biểu tượng Rupee Ấn Độ, ký hiệu là ₹, đại diện cho đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ. Khi đề cập đến số tiền, đặc biệt là trong các giao dịch hoặc truyền thông quốc tế, sự rõ ràng là rất quan trọng. Luôn sử dụng mã tiền tệ "INR" để làm rõ hơn trong ngữ cảnh có nhiều loại tiền tệ, ví dụ: ₹1,234.56 (INR)
so với €1,000.23 (EUR)
.
- Định dạng chuẩn cho Rupees:
₹1,234.56
Định dạng này là chuẩn tại Ấn Độ, với biểu tượng tiền tệ đứng trước số tiền, dấu chấm làm dấu phân tách thập phân và dấu phẩy làm dấu phân tách hàng nghìn. - Vị trí của biểu tượng: Chuẩn:
₹50
- Dấu phân tách thập phân: Chuẩn: dấu chấm làm dấu phân tách thập phân (
₹4.99
) - Dấu phân tách hàng nghìn: Chuẩn tại Ấn Độ: dấu phẩy (
₹1,234.56
) - Khoảng cách: Chuẩn: Không có khoảng cách giữa biểu tượng và số tiền (
₹50
) - Mã tiền tệ chính thức: Luôn sử dụng "INR" cho rupee Ấn Độ và tránh sử dụng các từ viết tắt khác.
Hiểu về Rupee Ấn Độ và Paise
Hệ thống tiền tệ Ấn Độ bao gồm cả rupees và paise. Mối quan hệ giữa chúng như sau:
- 1 paisa = ₹0.01
- 100 paise = ₹1
- ₹1 = 100 paise
Đối với số tiền nhỏ hơn một rupee, thông thường sẽ biểu thị giá trị bằng paise. Tuy nhiên, do lạm phát và giá trị giảm dần của đồng xu nhỏ, các giao dịch bằng paise ngày càng trở nên hiếm. Khi giá trị bằng một rupee trở lên, sử dụng biểu tượng Rupee Ấn Độ, ₹, ví dụ: ₹1.75
.
Cách Gõ Biểu tượng Rupee Ấn Độ Bằng Phím Tắt và Mã Alt
- Trên Windows: Mặc dù không trực tiếp truy cập được, bạn có thể sao chép biểu tượng từ bản đồ ký tự hoặc sử dụng phần mềm bên thứ ba để làm điều này.
- Trên Mac: Biểu tượng rupee có thể có sẵn thông qua bố cục bàn phím cụ thể hoặc có thể được sao chép từ trình xem ký tự.
- Trên nhiều hệ thống Linux: Phương pháp có thể thay đổi theo từng bản phân phối. Một số bản phân phối có thể cho phép truy cập vào biểu tượng qua bản đồ ký tự hoặc các công cụ tương tự.
- Đối với mã HTML: Sử dụng thực thể được đặt tên
₹
hoặc thực thể số₹
.