HTML | nghĩa là gì | |
---|---|---|
₴ |
₴ U+20B4 |
Kí hiệu Hryvnia Đây là ký hiệu chính thức cho hryvnia, đơn vị tiền tệ chính thức của Ukraina. |
€ |
€ € U+20AC |
Kí hiệu Euro Đại diện cho euro, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính thức của Khu vực đồng euro trong Liên minh châu Âu. |
$ |
$ U+24 |
Kí hiệu Đô la Đại diện cho đô la, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính thức ở một số quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ. |
¥ |
¥ ¥ U+A5 |
Kí hiệu Yên Chỉ đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản và cũng được sử dụng ở Trung Quốc để đại diện cho nhân dân tệ. |
₤ |
₤ U+20A4 |
Kí hiệu Lira Kí hiệu lira đã được sử dụng để đại diện cho đơn vị tiền tệ cũ của Ý và các quốc gia khác. |
₽ |
₽ U+20BD |
Kí hiệu Ruble Nga Đại diện cho ruble, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính thức của Liên bang Nga. |
Kí hiệu Hryvnia là gì?
Kí hiệu Hryvnia, được biểu thị bằng ₴, là ký hiệu chính thức cho hryvnia, đơn vị tiền tệ của Ukraina. Hryvnia thường được viết tắt là "UAH".
Hướng dẫn sử dụng kí hiệu Hryvnia
Kí hiệu Hryvnia, được biểu thị là ₴, đại diện cho đơn vị tiền tệ chính thức của Ukraina. Khi đề cập đến số tiền, đặc biệt là trong giao dịch hoặc trao đổi quốc tế, sự rõ ràng là rất quan trọng. Luôn sử dụng mã tiền tệ "UAH" để làm rõ hơn trong ngữ cảnh có nhiều loại tiền tệ, ví dụ: ₴1,234.56 (UAH)
so với €1,000.23 (EUR)
.
- Định dạng chuẩn cho Hryvnia:
₴1,234.56
Định dạng này là chuẩn ở Ukraina, với ký hiệu tiền tệ đứng trước số tiền, dấu chấm làm phân cách thập phân và dấu phẩy làm phân cách hàng nghìn. - Vị trí của ký hiệu: Chuẩn:
₴50
- Phân cách thập phân: Chuẩn: dấu chấm (
₴4.99
) - Phân cách hàng nghìn: Chuẩn ở Ukraina: dấu phẩy (
₴1,234.56
) - Khoảng trắng: Chuẩn: Không có khoảng trắng giữa ký hiệu và số tiền (
₴50
) - Mã tiền tệ chính thức: Luôn sử dụng "UAH" cho hryvnia và tránh viết tắt khác.
Ghi chú lịch sử về Hryvnia
Hryvnia đã được sử dụng từ những năm 1990, sau khi Liên Xô tan rã. Tên "hryvnia" bắt nguồn từ một đơn vị đo trọng lượng được sử dụng trong Kievan Rus' thời Trung cổ.
Cách nhập kí hiệu Hryvnia bằng các phím tắt và Alt Codes
- Trên Windows: Cách chính xác có thể thay đổi theo bố cục bàn phím, nhưng thường liên quan đến giữ phím Alt và nhập mã trên bàn phím số.
- Trên Mac: Các phím tắt có thể khác nhau dựa trên bố cục và ngôn ngữ.
- Trên Linux: Phương pháp chính xác có thể thay đổi theo bản phân phối và môi trường desktop. Thường có các dãy phím kết hợp hoặc các phương pháp nhập khác.
- Cho mã HTML: Sử dụng mã thực thể có tên
₴
hoặc mã số₴
.