chữ cái Latinh | nhân vật mở rộng Latin

Bao gồm các chữ cái có dấu và các ký tự dấu chấm câu quốc tế phổ biến. Bảng chữ cái chính: Pháp, Tây Ban Nha, Đức và Iceland.
Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard ▼
ÆÁÂÂÀÅÃÄÇÐÉÊÈËÍÎÌÏÑÓÔÒØÕÖÞÚÛÙÜÝáâæàåãäçéêèðëíîìïñóôòøõößþúûùüýÿ
※ Tất cả các biểu tượng là ký tự unicode, không phải hình ảnh cũng như các ký tự kết hợp. Nhưng bạn cũng có thể kết hợp chúng một mình. ※
Ký hiệu văn bản Ý nghĩa Copy / Paste
Æ Chữ viết hoa Latin
Á Chữ Latinh chữ A với cấp tính
 Chữ Latinh chữ A với dấu mũ
 Chữ Latinh chữ A với dấu mũ
À chữ hoa chữ A với mộ
Å Chữ viết hoa Latin có chữ A ở trên
à Chữ Latinh chữ A với dấu ngã
Ä Chữ Latinh chữ A với sơ đồ
Ç Chữ Latinh chữ C với cedilla
Ð Chữ cái Latinh viết hoa Eth. Một loại tiền điện tử. "Dogecoin".
É Chữ viết hoa chữ E viết hoa
Ê Chữ viết hoa Latin E với dấu mũ
È Chữ Latinh E với mộ
Ë Chữ viết hoa chữ E viết hoa
Í Chữ Latinh chữ I với cấp tính
Î Chữ viết hoa chữ Latinh I với dấu mũ
Ì Chữ Latinh chữ I với mộ
Ï Latin Capital thư I với diaeresis
Ñ Chữ Latinh chữ N với dấu ngã
Ó Chữ O viết hoa chữ O với cấp tính
Ô Chữ cái viết hoa chữ O với dấu mũ
Ò Chữ Latinh chữ O với mộ
Ø Chữ Latinh chữ O bị đột quỵ
Õ Chữ O viết hoa chữ O với dấu ngã
Ö Chữ Latinh chữ O với sơ đồ
Þ chữ hoa Latinh Thorn
Ú Chữ viết hoa chữ U viết hoa
Û chữ hoa Latin chữ U với dấu mũ
Ù Chữ Latinh chữ U với mộ
Ü chữ hoa chữ U viết hoa
Ý chữ hoa chữ Y viết hoa
á Latin chữ A nhỏ với cấp tính
â Latin chữ A nhỏ với dấu mũ
æ chữ nhỏ Latin
à Latin chữ nhỏ A với mộ
å Latin chữ A nhỏ với vòng ở trên
ã Latin chữ A nhỏ với dấu ngã
ä Latin chữ A nhỏ với diaeresis
ç Latin chữ C nhỏ với tuyết tùng
é Latin chữ E nhỏ với cấp tính
ê Latin chữ nhỏ E với dấu mũ
è Latin chữ E nhỏ với mộ
ð Latin chữ nhỏ Eth
ë Latin chữ E nhỏ với diaeresis
í Latin chữ nhỏ tôi với cấp tính
î Latin chữ nhỏ tôi với tetflex
ì Latin thư nhỏ tôi với mộ
ï Latin chữ nhỏ tôi với diaeresis
ñ Latin chữ N nhỏ với dấu ngã
ó Latin chữ O nhỏ với cấp tính
ô chữ cái nhỏ chữ O với dấu mũ
ò Latin chữ nhỏ O với mộ
ø chữ O nhỏ chữ O với đột quỵ
õ chữ cái nhỏ chữ O với dấu ngã
ö Latin chữ O nhỏ với diaeresis
ß Latin chữ nhỏ sắc nét S
þ chữ cái Latinh Thorn
ú Latin chữ nhỏ U với cấp tính
û Latin chữ nhỏ U với dấu mũ
ù Latin chữ nhỏ U với mộ
ü Latin chữ nhỏ U với diaeresis
ý Latin chữ Y nhỏ với cấp tính
ÿ Latin chữ Y nhỏ với diaeresis