Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard ▼
ĀāĂ㥹ĆćĈĉĊċČčĎďĐđĒēĔĕĖėĘęĚěĜĝĞğĠġĢģĤĥĦħĨĩĪīĬĭĮįİıIJijĴĵĶķĸĹĺĻļĽľĿŀŁłŃńŅņŇňŊŋŌōŎŏŐőŒœŔŕŖŗŘřŚśŜŝŞşŠšŢţŤťŦŧŨũŪūŬŭŮůŰűŲųŴŵŶŷŸŹźŻżŽžſʼn
※ Tất cả các biểu tượng là ký tự unicode, không phải hình ảnh cũng như các ký tự kết hợp. Nhưng bạn cũng có thể kết hợp chúng một mình. ※
Ký hiệu văn bản | Ý nghĩa | Copy / Paste |
---|---|---|
Ā | chữ hoa chữ cái A với macron | |
ā | Latin chữ A nhỏ với macron | |
Ă | chữ hoa chữ cái A với breve | |
ă | Latin chữ nhỏ A với breve | |
Ą | chữ hoa chữ cái A với ogonek | |
ą | chữ nhỏ Latin A với ogonek | |
Ć | chữ hoa chữ C viết hoa | |
ć | Latin chữ C nhỏ với cấp tính | |
Ĉ | chữ hoa chữ Latinh C với dấu mũ | |
ĉ | Latin chữ C nhỏ với dấu mũ | |
Ċ | chữ hoa chữ C có dấu chấm ở trên | |
ċ | Latin chữ C nhỏ với dấu chấm ở trên | |
Č | chữ hoa chữ C với caron | |
č | Latin chữ C nhỏ với caron | |
Ď | chữ hoa chữ cái D với caron | |
ď | Latin chữ D nhỏ với caron | |
Đ | chữ hoa chữ D viết hoa | |
đ | Latin chữ D nhỏ với đột quỵ | |
Ē | chữ hoa chữ cái E với macron | |
ē | Latin chữ nhỏ E với macron | |
Ĕ | chữ hoa chữ cái E với breve | |
ĕ | Latin chữ nhỏ E với breve | |
Ė | chữ hoa chữ cái E có dấu chấm ở trên | |
ė | Latin chữ E nhỏ với dấu chấm ở trên | |
Ę | chữ hoa chữ cái E với ogonek | |
ę | Latin chữ nhỏ E với ogonek | |
Ě | chữ hoa chữ cái E với caron | |
ě | Latin chữ nhỏ E với caron | |
Ĝ | chữ hoa chữ G với dấu mũ | |
ĝ | Latin chữ G nhỏ với dấu mũ | |
Ğ | chữ hoa chữ G với breve | |
ğ | Latin chữ G nhỏ với breve | |
Ġ | chữ hoa chữ G có dấu chấm ở trên | |
ġ | Latin chữ G nhỏ với dấu chấm ở trên | |
Ģ | chữ hoa chữ G với cedilla | |
ģ | Latin chữ G nhỏ với cedilla | |
Ĥ | chữ hoa chữ H với dấu mũ | |
ĥ | Latin chữ H nhỏ với dấu mũ | |
Ħ | chữ hoa chữ H viết hoa | |
ħ | Latin chữ H nhỏ với đột quỵ | |
Ĩ | chữ hoa chữ cái I với dấu ngã | |
ĩ | Latin chữ nhỏ tôi với dấu ngã | |
Ī | chữ hoa chữ cái I với macron | |
ī | Latin chữ nhỏ tôi với macron | |
Ĭ | chữ hoa chữ cái I với breve | |
ĭ | Latin thư nhỏ tôi với breve | |
Į | chữ hoa chữ cái I với ogonek | |
į | Latin chữ nhỏ tôi với ogonek | |
İ | chữ hoa chữ cái I với dấu chấm ở trên | |
ı | Latin chữ nhỏ không có chữ I | |
IJ | Chữ viết hoa chữ viết hoa IJ | |
ij | Latin nhỏ chữ IJ | |
Ĵ | chữ hoa chữ cái J với dấu mũ | |
ĵ | Latin chữ J nhỏ với dấu mũ | |
Ķ | chữ hoa chữ K với cedilla | |
ķ | Latin chữ K nhỏ với tuyết tùng | |
ĸ | Latin chữ nhỏ Kra | |
Ĺ | chữ hoa chữ L viết hoa | |
ĺ | Latin chữ L nhỏ với cấp tính | |
Ļ | chữ hoa chữ L với cedilla | |
ļ | Latin chữ L nhỏ với tuyết tùng | |
Ľ | chữ hoa Latin chữ L với caron | |
ľ | Latin chữ L nhỏ với caron | |
Ŀ | chữ hoa Latin chữ L với dấu chấm giữa | |
ŀ | Latin chữ L nhỏ với dấu chấm giữa | |
Ł | chữ cái viết hoa latin L có nét. Một loại tiền điện tử. "Litecoin". | |
ł | Latin chữ L nhỏ với đột quỵ | |
Ń | chữ hoa chữ N với cấp tính | |
ń | Latin chữ N nhỏ với cấp tính | |
Ņ | chữ hoa chữ N với cedilla | |
ņ | Latin chữ N nhỏ với tuyết tùng | |
Ň | chữ hoa chữ N với caron | |
ň | Latin chữ N nhỏ với caron | |
Ŋ | chữ hoa | |
ŋ | chữ cái nhỏ tiếng Anh | |
Ō | chữ hoa chữ O với macron | |
ō | chữ cái nhỏ chữ O với macron | |
Ŏ | chữ hoa chữ O với breve | |
ŏ | Latin chữ nhỏ O với breve | |
Ő | Chữ viết hoa Latin với chữ kép | |
ő | Latin chữ O nhỏ với cấp tính gấp đôi | |
Œ | Latin Capital Ligature OE | |
œ | Latin nhỏ dây chằng OE | |
Ŕ | chữ hoa chữ R viết hoa | |
ŕ | Latin chữ R nhỏ với cấp tính | |
Ŗ | chữ hoa chữ R với cedilla | |
ŗ | Latin chữ R nhỏ với cedilla | |
Ř | chữ hoa chữ R với caron | |
ř | Latin chữ R nhỏ với caron | |
Ś | chữ hoa chữ S viết hoa | |
ś | Latin chữ S nhỏ với cấp tính | |
Ŝ | chữ hoa chữ S với dấu mũ | |
ŝ | Latin chữ S nhỏ với dấu mũ | |
Ş | chữ hoa chữ S với cedilla | |
ş | Latin chữ nhỏ S với cedilla | |
Š | chữ hoa chữ S với caron | |
š | Latin chữ S nhỏ với caron | |
Ţ | chữ hoa chữ T với cedilla | |
ţ | Latin chữ T nhỏ với tuyết tùng | |
Ť | chữ hoa chữ T với caron | |
ť | Latin chữ T nhỏ với caron | |
Ŧ | chữ hoa chữ T viết hoa | |
ŧ | Latin chữ T nhỏ với đột quỵ | |
Ũ | chữ hoa Latin chữ U với dấu ngã | |
ũ | Latin chữ nhỏ U với dấu ngã | |
Ū | chữ hoa Latin chữ U với macron | |
ū | Latin chữ nhỏ U với macron | |
Ŭ | chữ hoa Latin chữ U với breve | |
ŭ | Latin chữ nhỏ U với breve | |
Ů | chữ hoa chữ U với chữ trên | |
ů | Latin chữ nhỏ U với vòng ở trên | |
Ű | Chữ hoa Latin chữ U với cấp tính gấp đôi | |
ű | Latin chữ nhỏ U với đôi cấp tính | |
Ų | chữ hoa Latin chữ U với ogonek | |
ų | Latin chữ nhỏ U với ogonek | |
Ŵ | chữ hoa chữ cái W với dấu mũ | |
ŵ | Latin chữ nhỏ W với dấu mũ | |
Ŷ | chữ hoa chữ Y với dấu mũ | |
ŷ | Latin chữ Y nhỏ với dấu mũ | |
Ÿ | chữ hoa chữ Y với chữ viết tắt | |
Ź | chữ hoa chữ Z viết hoa | |
ź | Latin chữ Z nhỏ với cấp tính | |
Ż | chữ hoa chữ Z với dấu chấm ở trên | |
ż | Latin chữ Z nhỏ với dấu chấm ở trên | |
Ž | chữ hoa chữ Z với caron | |
ž | Latin chữ Z nhỏ với caron | |
ſ | chữ nhỏ Latin dài S | |
ʼn | chữ cái Latinh N đứng trước dấu nháy đơn |