emoji | ký hiệu văn bản
Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard ▼
ぁあぃいぅうぇえぉおかがきぎくぐけげこごさざしじすずせぜそぞただちぢっつづてでとどなにぬねのはばぱひびぴふぶぷへべぺほぼぽまみむめもゃやゅゆょよらりるれろゎわゐゑをんゔゕゖ゙゚゛゜ゝゞゟ゠ァアィイゥウェエォオカガキギクグケゲコゴサザシジスズセゼソゾタダチヂッツヅテデトドナニヌネノハバパヒビピフブプヘベペホボポマミムメモャヤュユョヨラリルレロヮワヰヱヲンヴヵヶヷヸヹヺ・ーヽヾヿ㍐㍿々〒〜〃※〆🍜🗾🎌🇯🇵🍙🍱🍣🍥🍵🍡🍢🍘🎐🍶🥃🍺⛩️🏯🎎🎏👹🎴🔰🏣🌸♨️🥷👺👘🗻🗼🎋💮💱💴💹🈴㊗️㊙️🉐🈶🈲🈹🈵🈷️🈺🈸🈚🈂️🉑🆚✴️🈳
※ Tất cả các biểu tượng là ký tự unicode, không phải hình ảnh cũng như các ký tự kết hợp. Nhưng bạn cũng có thể kết hợp chúng một mình. ※
Ký hiệu văn bản | Ý nghĩa | Copy / Paste |
---|---|---|
ぁ | hiragana thư nhỏ A | |
あ | hiragana thư A | |
ぃ | hiragana thư I (nhỏ) | |
い | thư hiragana tôi | |
ぅ | hiragana thư nhỏ U | |
う | hiragana thư U | |
ぇ | hiragana thư nhỏ E | |
え | thư hiragana E | |
ぉ | hiragana thư nhỏ O | |
お | thư hiragana O | |
か | thư hiragana KA | |
が | thư hiragana GA | |
き | thư hiragana KI | |
ぎ | thư hiragana GI | |
く | thư hiragana KU | |
ぐ | thư hiragana GU | |
け | thư hiragana KE | |
げ | thư hiragana GE | |
こ | thư hiragana KO | |
ご | thư hiragana GO | |
さ | thư hiragana SA | |
ざ | thư hiragana ZA | |
し | thư hiragana SI | |
じ | thư hiragana ZI | |
す | thư hiragana SU | |
ず | thư hiragana ZU | |
せ | thư hiragana SE | |
ぜ | thư hiragana ZE | |
そ | thư hiragana SO | |
ぞ | thư hiragana ZO | |
た | thư hiragana TA | |
だ | thư hiragana DA | |
ち | thư hiragana TI | |
ぢ | thư hiragana DI | |
っ | hiragana thư nhỏ "TU" | |
つ | thư hiragana TU | |
づ | thư hiragana DU | |
て | thư hiragana TE | |
で | thư hiragana DE | |
と | thư hiragana ĐẾN | |
ど | thư hiragana DO | |
な | thư hiragana NA | |
に | thư hiragana NI | |
ぬ | thư hiragana NU | |
ね | thư hiragana NE | |
の | thư hiragana KHÔNG | |
は | thư hiragana HA | |
ば | thư hiragana BA | |
ぱ | thư hiragana PA | |
ひ | thư hiragana HI | |
び | thư hiragana BI | |
ぴ | thư hiragana PI | |
ふ | thư hiragana HU | |
ぶ | thư hiragana BU | |
ぷ | thư hiragana PU | |
へ | thư hiragana HE | |
べ | thư hiragana BE | |
ぺ | thư hiragana PE | |
ほ | thư hiragana HO | |
ぼ | thư hiragana BO | |
ぽ | thư hiragana PO | |
ま | thư hiragana MA | |
み | thư hiragana MI | |
む | thư hiragana MU | |
め | thư hiragana ME | |
も | thư hiragana MO | |
ゃ | thư hiragana nhỏ YA | |
や | thư hiragana YA | |
ゅ | hiragana thư nhỏ "YU" | |
ゆ | thư hiragana "YU" | |
ょ | hiragana thư nhỏ "YO" | |
よ | thư hiragana YO | |
ら | thư hiragana RA | |
り | thư hiragana RI | |
る | thư hiragana RU | |
れ | thư hiragana RE | |
ろ | thư hiragana RO | |
ゎ | hiragana thư nhỏ "WA" | |
わ | thư hiragana WA | |
ゐ | thư hiragana WI | |
ゑ | thư hiragana CHÚNG TÔI | |
を | thư hiragana WO | |
ん | thư hiragana N | |
ゔ | thư hiragana VU | |
ゕ | thư hiragana nhỏ KA | |
ゖ | hiragana thư nhỏ KE | |
゙ | kết hợp âm thanh lồng tiếng katakana-hiragana | |
゚ | kết hợp nhãn hiệu âm thanh bán kết katakana-hiragana | |
゛ | katakana-hiragana lồng tiếng | |
゜ | katakana-hiragana dấu âm thanh bán giọng | |
ゝ | dấu lặp hiragana | |
ゞ | hiragana lồng tiếng đánh dấu | |
ァ | katakana chữ nhỏ "A" | |
ア | katakana thư A | |
ィ | katakana chữ nhỏ "tôi" | |
イ | thư katakana tôi | |
ゥ | katakana chữ nhỏ "U" | |
ウ | katakana chữ U | |
ェ | katakana chữ nhỏ "E" | |
エ | katakana thư E | |
ォ | katakana chữ nhỏ "O" | |
オ | katakana thư O | |
カ | thư katakana KA | |
ガ | thư katakana GA | |
キ | katakana thư KI | |
ギ | thư katakana GI | |
ク | thư katakana KU | |
グ | thư katakana GU | |
ケ | thư katakana KE | |
ゲ | katakana thư GE | |
コ | thư katakana KO | |
ゴ | thư katakana GO | |
サ | katakana thư SA | |
ザ | katakana thư ZA | |
シ | katakana thư SI | |
ジ | thư katakana ZI | |
ス | katakana thư SU | |
ズ | katakana thư ZU | |
セ | thư katakana SE | |
ゼ | katakana thư ZE | |
ソ | thư katakana SO | |
ゾ | thư katakana ZO | |
タ | katakana thư TA | |
ダ | katakana thư DA | |
チ | thư katakana TI | |
ヂ | thư katakana DI | |
ッ | katakana chữ nhỏ "TU" | |
ツ | thư katakana TU | |
ヅ | katakana thư DU | |
テ | katakana thư TE | |
デ | thư katakana DE | |
ト | thư katakana ĐẾN | |
ド | katakana thư DO | |
ナ | Katakana thư NA | |
ニ | thư katakana NI | |
ヌ | thư katakana NU | |
ネ | katakana thư NE | |
ノ | thư katakana KHÔNG | |
ハ | katakana thư HA | |
バ | thư katakana BA | |
パ | katakana thư PA | |
ヒ | thư katakana HI | |
ビ | katakana thư BI | |
ピ | Katakana thư PI | |
フ | thư katakana HU | |
ブ | katakana thư BU | |
プ | Katakana thư PU | |
ヘ | thư katakana HE | |
ベ | katakana thư BE | |
ペ | katakana thư PE | |
ホ | thư katakana HO | |
ボ | thư katakana BO | |
ポ | thư katakana PO | |
マ | Katakana thư MA | |
ミ | katakana thư MI | |
リ | thư katakana RI | |
ル | thư katakana RU | |
レ | thư katakana RE | |
ロ | katakana thư RO | |
ヮ | katakana chữ nhỏ "WA" | |
ワ | thư katakana WA | |
ヰ | thư katakana WI | |
ヱ | thư katakana CHÚNG TÔI | |
ヲ | thư katakana WO | |
ン | katakana thư N | |
ヴ | thư katakana VU | |
ヵ | katakana chữ nhỏ "KA" | |
ヶ | katakana chữ nhỏ "KE" | |
ヷ | thư katakana VA | |
ヸ | katakana thư VI | |
ヹ | thư katakana VE | |
ヺ | thư katakana VO | |
・ | katakana chấm giữa | |
ー | katakana-hiragana đánh dấu âm thanh kéo dài | |
ヽ | đánh dấu katakana | |
ヾ | katakana lồng tiếng đánh dấu | |
ヿ | katakana digraph koto | |
㍐ | nhân dân tệ (tiền Trung Quốc) | |
㍿ | tập đoàn | |
※ | nhãn tham chiếu Đông Á |