emoji |
unicode |
nghĩa là gì |
📚 |
1F4DA |
sách |
📖 | 1F4D6 | sách đang mở hoặc Sách mở |
📓 | 1F4D3 | sổ ghi chép, Sổ ghi chú, Tập vở hoặc sổ ghi chép tổng hợp |
📕 | 1F4D5 | sách đóng hoặc sách giáo khoa màu đỏ |
📙 | 1F4D9 | sách màu cam, Sách cam hoặc sách giáo khoa màu cam |
📘 | 1F4D8 | sách màu lam, Sách xanh lam, Sách màu xanh dương hoặc sách giáo khoa màu lam |
📗 | 1F4D7 | sách màu lục, Sách xanh lục, Sách màu xanh lục hoặc sách giáo khoa màu lục |
📔 | 1F4D4 | sổ ghi chép có bìa trang trí, Sổ ghi chú có bìa trang trí hoặc Tập có bìa trang trí |
📒 | 1F4D2 | sổ cái hoặc Sổ |