emoji | unicode | nghĩa là gì | Màu da đa dạng |
---|---|---|---|
👳♂️ | 1F473 200D 2642 FE0F | người đàn ông đội khăn xếp | 👳🏻♂️ 👳🏼♂️ 👳🏽♂️ 👳🏾♂️ 👳🏿♂️ |
👳♂ | 1F473 200D 2642 (*) | 〃 | |
👳♀️ | 1F473 200D 2640 FE0F | người phụ nữ đội khăn xếp hoặc Người phụ nữ đội mũ turban | 👳🏻♀️ 👳🏼♀️ 👳🏽♀️ 👳🏾♀️ 👳🏿♀️ |
👳♀ | 1F473 200D 2640 (*) | 〃 | |
👳 | 1F473 | người đội khăn xếp, Người đàn ông đội khăn xếp hoặc Người đội mũ turban | 👳🏻 👳🏼 👳🏽 👳🏾 👳🏿 |
* biểu tượng cảm xúc không chuẩn